tính từ
dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
(thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi
a dreadful journey: một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy
danh từ
(thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)