Định nghĩa của từ dreadful

dreadfuladjective

ghê gớm

/ˈdredfl//ˈdredfl/

"Dreadful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drēadfull", kết hợp giữa "drēad" (có nghĩa là sợ hãi) và "full" (có nghĩa là đầy). Từ này có nghĩa là "đầy sợ hãi" hoặc "gây sợ hãi". Theo thời gian, từ này đã phát triển, mang ý nghĩa hiện tại là "rất tệ" hoặc "khủng khiếp". Sự thay đổi này có thể phản ánh tác động về mặt cảm xúc của nỗi sợ hãi, có thể dữ dội đến mức khiến một điều gì đó trở nên cực kỳ tiêu cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ sợ, khiếp, kinh khiếp

meaning(thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi

examplea dreadful journey: một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy

type danh từ

meaning(thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)

namespace

very bad or unpleasant

rất tệ hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • What dreadful weather!

    Thời tiết khủng khiếp làm sao!

  • What a dreadful thing to say!

    Thật là một điều khủng khiếp để nói!

  • It's dreadful the way they treat their staff.

    Thật kinh khủng với cách họ đối xử với nhân viên của mình.

  • How dreadful!

    Thật kinh khủng!

  • Jane looked dreadful (= looked ill or tired).

    Jane trông thật khủng khiếp (= trông ốm yếu hoặc mệt mỏi).

Ví dụ bổ sung:
  • It must have been dreadful for you!

    Chắc hẳn nó rất khủng khiếp đối với bạn!

  • To be honest, her singing was quite dreadful.

    Thành thật mà nói, giọng hát của cô ấy khá khủng khiếp.

  • a truly dreadful hat

    một chiếc mũ thực sự khủng khiếp

used to emphasize how bad something is

được sử dụng để nhấn mạnh một cái gì đó xấu như thế nào

Ví dụ:
  • He’s a dreadful snob.

    Anh ấy là một kẻ hợm hĩnh khủng khiếp.

  • She's making a dreadful mess of things.

    Cô ấy đang tạo ra một mớ hỗn độn khủng khiếp.

  • I'm afraid there's been a dreadful mistake.

    Tôi e rằng đã có một sai lầm khủng khiếp.

Từ, cụm từ liên quan

causing fear, pain or difficulty

gây sợ hãi, đau đớn hoặc khó khăn

Ví dụ:
  • a dreadful accident

    một tai nạn khủng khiếp

  • They suffered dreadful injuries.

    Họ phải chịu những vết thương khủng khiếp.

Từ, cụm từ liên quan