Định nghĩa của từ unconscionable

unconscionableadjective

vô lương tâm

/ʌnˈkɒnʃənəbl//ʌnˈkɑːnʃənəbl/

Từ "unconscionable" có nguồn gốc từ lĩnh vực pháp lý, nơi nó mô tả một hành động vô đạo đức, vô lý hoặc trái luật đến mức vi phạm các nguyên tắc cơ bản về thiện chí và đối xử công bằng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "conscientia", có nghĩa là lương tâm hoặc ý thức đúng sai hướng dẫn hành động của một cá nhân. Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ "conscion" được sử dụng để mô tả một hợp đồng có thể đạt được giả định về tính công bằng và hợp lý do được soạn thảo một cách thiện chí giữa hai bên có quyền mặc cả ngang nhau. Tuy nhiên, giả định này có thể bị bác bỏ nếu tòa án xác định rằng một bên, vì quyền mặc cả vượt trội của họ hoặc các yếu tố khác, đã lợi dụng bên kia một cách không chính đáng, dẫn đến việc một người "unprepared" đồng ý với các điều khoản áp bức hoặc quá mức. Theo thời gian, thuật ngữ "unconscionable" được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều bối cảnh pháp lý khác nhau, chẳng hạn như để chỉ một hành động trái với đạo đức, chính sách công hoặc các khái niệm cơ bản về công bằng và công lý. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, kinh doanh và các bối cảnh chuyên môn khác để mô tả một tình huống hoặc hành động cực kỳ bất công, vô lý hoặc vô đạo đức, cho dù trong việc soạn thảo hợp đồng, đàm phán, giao dịch kinh doanh hay các bối cảnh khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải

meaningtáng tận lương tâm

namespace

so bad, immoral, etc. that it should make you feel ashamed

quá tệ, vô đạo đức, v.v. đến nỗi nó sẽ khiến bạn cảm thấy xấu hổ

Ví dụ:
  • It would be unconscionable for her to keep the money.

    Sẽ là vô lương tâm nếu cô ấy giữ tiền.

  • The company's gross negligence in handling customer data is unconscionable and has led to a massive data breach that has put many innocent people at risk.

    Sự tắc trách nghiêm trọng của công ty trong việc xử lý dữ liệu khách hàng là không thể chấp nhận được và đã dẫn đến một vụ vi phạm dữ liệu lớn khiến nhiều người vô tội gặp nguy hiểm.

  • The government's policy of ignoring the plight of the impoverished and vulnerable is absolutely unconscionable.

    Chính sách phớt lờ hoàn cảnh khó khăn của những người nghèo đói và dễ bị tổn thương của chính phủ là hoàn toàn vô lương tâm.

  • The exploitation of child labor in factories is a practice that is not only immoral but also unconscionable.

    Việc bóc lột lao động trẻ em trong các nhà máy không chỉ là hành vi vô đạo đức mà còn vô lương tâm.

  • The fact that some people are still being paid a pittance for their work is utterly unconscionable in today's sophisticated economy.

    Thực tế là một số người vẫn được trả công rất ít ỏi cho công việc của mình là hoàn toàn vô lý trong nền kinh tế hiện đại ngày nay.

too great, large, long, etc.

quá lớn, lớn, dài, v.v.

Ví dụ:
  • You take an unconscionable amount of time getting dressed!

    Bạn mất một khoảng thời gian vô lương tâm để mặc quần áo!

Từ, cụm từ liên quan