Định nghĩa của từ charged

chargedadjective

tính phí

/tʃɑːdʒd//tʃɑːrdʒd/

Từ "charged" có nguồn gốc phức tạp, bắt nguồn từ tiếng Latin "carrus" có nghĩa là "cart" hoặc "toa xe". Từ này phát triển thành tiếng Pháp cổ "charger" có nghĩa là "tải" hoặc "lấp đầy". Sau đó, từ này được chuyển sang tiếng Anh là "charge" với cùng một nghĩa. Cuối cùng, "charged" được sử dụng theo nghĩa bóng, biểu thị trạng thái "filled" với năng lượng hoặc cảm xúc. Đây là cách chúng ta sử dụng nó ngày nay, theo cả nghĩa đen (như "charged battery") và nghĩa bóng (như "charged with anger").

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto be a charge on someone: là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng

meaningsố đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện

exampleto charge a gun: nạp đạn vào súng

exampleto charge a battery: nạp điện ắc quy

exampleto charge one's memory with figures: nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số

meaningtiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao

examplehow much do you charge for mending this pair of shoes?: vá đôi giày này ông tính bao nhiêu?

exampleno charge for admission: vào cửa không mất tiền

examplelist of charges: bảng giá (tiền)

type ngoại động từ

meaningnạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện

exampleto be a charge on someone: là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng

meaning(nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét

exampleto charge a gun: nạp đạn vào súng

exampleto charge a battery: nạp điện ắc quy

exampleto charge one's memory with figures: nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số

meaningtính giá, đòi trả

examplehow much do you charge for mending this pair of shoes?: vá đôi giày này ông tính bao nhiêu?

exampleno charge for admission: vào cửa không mất tiền

examplelist of charges: bảng giá (tiền)

namespace

full of or causing strong feelings or opinions

đầy đủ hoặc gây ra cảm xúc hoặc ý kiến ​​​​mạnh mẽ

Ví dụ:
  • a highly charged atmosphere

    một bầu không khí tích điện cao

  • a politically charged issue

    một vấn đề mang tính chính trị

  • a culturally charged subject

    một chủ đề mang tính văn hóa

  • The dialogue is charged with menace.

    Cuộc đối thoại mang tính chất đe dọa.

  • The battery in my phone is fully charged and ready for use.

    Pin điện thoại của tôi đã được sạc đầy và sẵn sàng sử dụng.

Ví dụ bổ sung:
  • She had a highly charged emotional life.

    Cô ấy có một đời sống tình cảm rất tích cực.

  • The room was charged with hatred.

    Căn phòng tràn ngập sự thù hận.

  • an emotionally charged atmosphere

    một bầu không khí đầy cảm xúc

with an electric charge

với điện tích

Ví dụ:
  • The positively and negatively charged ions cause an electric field to form.

    Các ion tích điện dương và âm tạo thành điện trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches