Định nghĩa của từ abhorrent

abhorrentadjective

gớm ghiếc

/əbˈhɒrənt//əbˈhɔːrənt/

Từ "abhorrent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "abhorreere" có nghĩa là "co rúm lại" hoặc "ghê tởm". Từ này bắt nguồn từ "abo" có nghĩa là "away" và "horreere" có nghĩa là "ranh giới" hoặc "giới hạn". Trong tiếng Anh, từ "abhorrent" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "ghê tởm" hoặc "repellent". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "ghê tởm về mặt đạo đức" hoặc "bị coi là ghê tởm". Trong tiếng Anh hiện đại, "abhorrent" thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó được coi là vô cùng khó chịu, độc ác hoặc không thể chấp nhận được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningghê tởm, đáng ghét

exampleto be abhorrent to someone: ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng

meaning(: from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với

exampleconduct abhorrent from principles: tư cách mâu thuẫn với phép tắc

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (: of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng

exampleto be abhorrent of something: ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì

namespace
Ví dụ:
  • The acts of violence committed by the terrorist organization are abhorrent and cannot be condoned under any circumstance.

    Những hành vi bạo lực do tổ chức khủng bố gây ra là đáng ghê tởm và không thể dung thứ trong bất kỳ trường hợp nào.

  • The level of pollution in the city has reached abhorrent proportions, causing respiratory problems to the populace.

    Mức độ ô nhiễm trong thành phố đã đạt đến mức độ kinh khủng, gây ra các vấn đề về hô hấp cho người dân.

  • The human rights violations perpetrated by the military regime in that country are abhorrent and represent a blatant disregard for the fundamental rights of its people.

    Những vi phạm nhân quyền do chế độ quân sự ở quốc gia đó gây ra là điều đáng ghê tởm và thể hiện sự coi thường trắng trợn các quyền cơ bản của người dân.

  • The cruelty displayed by the animal testing industry is abhorrent, leaving animals to suffer unimaginable pain and distress for the sake of testing products.

    Sự tàn ác mà ngành thử nghiệm trên động vật thể hiện là điều đáng ghê tởm, khiến động vật phải chịu đựng nỗi đau và sự đau khổ không thể tưởng tượng nổi chỉ để thử nghiệm sản phẩm.

  • The use of child labor in certain developing countries is an abhorrent practice, exploiting innocent children and subjecting them to unsafe and unhealthy working conditions.

    Việc sử dụng lao động trẻ em ở một số nước đang phát triển là hành vi đáng ghê tởm, bóc lột trẻ em vô tội và bắt chúng làm việc trong điều kiện không an toàn và không lành mạnh.

  • The treatment of refugees by some countries is abhorrent, denying them basic human rights and subjecting them to inhumane living conditions.

    Cách đối xử với người tị nạn của một số quốc gia là đáng ghê tởm, phủ nhận quyền cơ bản của con người và khiến họ phải sống trong điều kiện vô nhân đạo.

  • The misogynistic remarks made by the politician were abhorrent, displaying a blatant disrespect for women and their rights.

    Những phát biểu mang tính kỳ thị phụ nữ của chính trị gia này thật đáng ghê tởm, thể hiện sự thiếu tôn trọng trắng trợn đối với phụ nữ và quyền của họ.

  • The indifference displayed by the wealthy elite in response to the needs of the poor is abhorrent and perpetuates social inequality.

    Sự thờ ơ của giới thượng lưu giàu có trước nhu cầu của người nghèo là điều đáng ghê tởm và làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.

  • The system of corruption that allows the powerful elite to exploit the resources of the country is abhorrent, causing widespread economic and social inequality.

    Hệ thống tham nhũng cho phép giới tinh hoa quyền lực khai thác tài nguyên của đất nước là điều đáng ghê tởm, gây ra bất bình đẳng kinh tế và xã hội lan rộng.

  • The level of health care inequity in certain countries, where access to life-saving treatments is restricted to only the wealthy, is abhorrent and reflects a deeply flawed health care system.

    Mức độ bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe ở một số quốc gia, nơi quyền tiếp cận các phương pháp điều trị cứu sống chỉ giới hạn ở những người giàu có, là điều đáng ghê tởm và phản ánh một hệ thống chăm sóc sức khỏe có nhiều khiếm khuyết.