Định nghĩa của từ improper

improperadjective

không đúng

/ɪmˈprɒpə(r)//ɪmˈprɑːpər/

Từ "improper" ban đầu bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "proprum" có nghĩa là "của riêng mình" hoặc "thuộc về chính mình". Khi áp dụng cho ngôn ngữ hoặc hành vi, thuật ngữ "proper" ám chỉ những gì được chấp nhận hoặc phù hợp trong một bối cảnh cụ thể. Ngược lại, "improper" ám chỉ điều ngược lại - hành vi hoặc ngôn ngữ không được chấp nhận, không phù hợp hoặc trái ngược với niềm tin hoặc chuẩn mực cá nhân của một người. Trong tiếng Anh, từ "improper" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14. Việc sử dụng ban đầu của nó gắn liền với bối cảnh tôn giáo, khi nó ám chỉ hành vi hoặc hành động không phù hợp với các nguyên tắc tôn giáo hoặc kinh thánh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh hơn, chẳng hạn như phong tục xã hội, cách cư xử và sự phù hợp. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "improper" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi vi phạm các chuẩn mực, tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng cụ thể. Việc sử dụng từ này cũng có thể ngụ ý sự sai lệch so với tính đúng đắn hoặc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hoặc nguyên tắc. Tóm lại, nguồn gốc của từ "improper" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "proprum", có nghĩa là "own" hoặc "thuộc về bản thân". Cách sử dụng ban đầu của từ này có liên quan đến bối cảnh tôn giáo, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các hành động hoặc hành vi trái với một số chuẩn mực, tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nhất định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn

meaningsai, không đúng

exampleimproper treatment of disease may cause death: trị bệnh sai có thể làm người bệnh thiệt mạng

meaningkhông lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh

exampleimproper manters: cách xử sự không đứng đắn

typeDefault

meaningphi chính

namespace

dishonest, or morally wrong

không trung thực, hoặc sai về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • He had been indulging in improper business practices.

    Anh ta đã đam mê những hoạt động kinh doanh không đúng đắn.

  • She was suspended for improper conduct.

    Cô đã bị đình chỉ vì hành vi không đúng đắn.

  • There was nothing improper about our relationship (= it did not involve sex).

    Không có gì sai trái trong mối quan hệ của chúng tôi (= nó không liên quan đến tình dục).

  • places where it is considered improper for men and women to kiss in public

    những nơi được coi là không được phép nam nữ hôn nhau ở nơi công cộng

Từ, cụm từ liên quan

not right or appropriate for the situation

không đúng hoặc thích hợp cho tình hình

Ví dụ:
  • It would be improper to comment at this stage.

    Sẽ là không đúng nếu bình luận ở giai đoạn này.

Từ, cụm từ liên quan

wrong; not correct

sai; không chính xác

Ví dụ:
  • improper use of the drug

    sử dụng thuốc không đúng cách

Từ, cụm từ liên quan