ngoại động từ
cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
smoking is prohibited: cấm hút thuốc
to prohibit someone from doing something: ngăn cấm người nào làm việc gì
bị cấm
/prəˈhɪbɪtɪd//prəˈhɪbɪtɪd/Từ "prohibited" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "prohibere", có nghĩa là "cấm" hoặc "cản trở". Động từ này là sự kết hợp của "pro", có nghĩa là "before" hoặc "trước đây" và "hibere", có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Trong tiếng Latin, động từ "prohibere" được dùng để mô tả hành động ngăn chặn hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành từ tiếng Anh "prohibited," được dùng để mô tả điều gì đó chính thức bị cấm hoặc bất hợp pháp. Ví dụ, "prohibited area" có thể là khu vực cấm đối với những người không được phép, trong khi "prohibited substance" có thể là một loại thuốc bất hợp pháp để sử dụng hoặc sở hữu. Ngày nay, "prohibited" được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh, bao gồm luật pháp, y học và kinh doanh.
ngoại động từ
cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
smoking is prohibited: cấm hút thuốc
to prohibit someone from doing something: ngăn cấm người nào làm việc gì
Hút thuốc bị nghiêm cấm trong tòa nhà này.
Việc sử dụng rượu bia và ma túy bị nghiêm cấm trong khuôn viên trường học.
Việc sử dụng pháo hoa bị nghiêm cấm ở khu dân cư.
Luôn luôn nghiêm cấm mang vật nuôi vào thư viện.
Cấm cắm trại trong công viên quốc gia vào những tháng mùa hè.
Việc đỗ xe trên bãi cỏ bị nghiêm cấm ở bãi đỗ xe này.
Việc sử dụng điện thoại di động bị nghiêm cấm trong giờ giảng ở giảng đường trường đại học.
Săn bắn bị nghiêm cấm trong khu bảo tồn động vật hoang dã này.
Hiện nay, hút thuốc ở nơi công cộng kín đã bị pháp luật nghiêm cấm.
Bơi ở hồ bị cấm vì có chứa nhiều vi sinh vật nguy hiểm.
All matches