danh từ
sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
offensive language: lời nói xỉ nhục
to hold the offensive: giữ thế tấn công
tính từ
xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
offensive language: lời nói xỉ nhục
to hold the offensive: giữ thế tấn công
chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm
an offensive smell: mùi khó chịu
tấn công, công kích
an offensive compaign: chiến dịch tấn công