Định nghĩa của từ unjustifiable

unjustifiableadjective

bất công

/ˌʌnˌdʒʌstɪˈfaɪəbl//ˌʌnˌdʒʌstɪˈfaɪəbl/

"Unjustifiable" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "justifiable". "Justifiable" bắt nguồn từ tiếng Latin "iustificare", có nghĩa là "làm cho công bằng, tuyên bố là chính nghĩa". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Do đó, "unjustifiable" có nghĩa là "không có khả năng được biện minh" hoặc "không có lý do chính đáng". Từ này nhấn mạnh đến việc thiếu lý do hoặc tính hợp pháp đằng sau một hành động hoặc yêu sách.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể bào chữa được; không thể biện bạch được, vô lý

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's exorbitant salary, in light of the company's financial struggles, is unfairly unjustifiable.

    Mức lương cắt cổ của CEO, xét đến những khó khăn về tài chính của công ty, là không thể biện minh được.

  • The lengthy and unproductive meeting that lasted two hours was unjustifiably prolonged.

    Cuộc họp kéo dài hai giờ đồng hồ và không hiệu quả này đã bị kéo dài một cách vô lý.

  • John's frequent absences from work without prior notice were unjustifiably disruptive to the team's productivity.

    Việc John thường xuyên vắng mặt mà không báo trước đã gây gián đoạn không đáng có đến năng suất làm việc của nhóm.

  • The police officer's use of excessive force against the suspect was unjustifiably brutal.

    Việc cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức đối với nghi phạm là hành động tàn bạo không thể biện minh được.

  • The company's decision to lay off a third of its workforce without consulting its employees was both cruel and unjustifiably harsh.

    Quyết định sa thải một phần ba lực lượng lao động mà không tham khảo ý kiến ​​của nhân viên của công ty vừa tàn nhẫn vừa vô lý.

  • Sarah's insistence on taking credit for others' ideas was not only unjustifiably arrogant but also detrimental to team cohesion.

    Việc Sarah cứ khăng khăng nhận công lao từ ý tưởng của người khác không chỉ là sự kiêu ngạo vô lý mà còn gây tổn hại đến sự gắn kết của nhóm.

  • The software company's decision to raise prices by 20% without any additional features or benefits was unjustifiably high.

    Quyết định tăng giá 20% của công ty phần mềm mà không có bất kỳ tính năng hoặc lợi ích bổ sung nào là vô lý.

  • The tutor's poor teaching methods, which resulted in most students failing the exam, were unjustifiably below expected standards.

    Phương pháp giảng dạy kém của gia sư, dẫn đến việc hầu hết học sinh trượt kỳ thi, là không thể biện minh được vì không đạt tiêu chuẩn mong đợi.

  • The government's decision to cut funding for schools, which will ultimately impact children's education, is unjustifiably harsh and shortsighted.

    Quyết định cắt giảm kinh phí cho trường học của chính phủ, điều cuối cùng sẽ ảnh hưởng đến việc giáo dục trẻ em, là quyết định khắc nghiệt và thiển cận một cách vô lý.

  • The CEO's dishonesty during a public interview, which was caught on tape, was unjustifiably misleading and unprofessional.

    Sự không trung thực của CEO trong một cuộc phỏng vấn công khai, được ghi âm lại, là hành vi gây hiểu lầm và thiếu chuyên nghiệp một cách vô lý.