Định nghĩa của từ unforgivable

unforgivableadjective

không thể tha thứ

/ˌʌnfəˈɡɪvəbl//ˌʌnfərˈɡɪvəbl/

Từ "unforgivable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "in-pardonable", kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "not") và "pardonable". Từ sau, bắt nguồn từ "pardon" (có nghĩa là "forgiveness"), biểu thị điều gì đó có khả năng được tha thứ. Do đó, "unforgivable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có khả năng được tha thứ", nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và không thể cứu vãn của hành vi phạm tội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể tha thứ được

namespace
Ví dụ:
  • Her betrayal was unforgivable as she revealed our business secrets to our competitors.

    Sự phản bội của cô ấy là không thể tha thứ vì cô ấy đã tiết lộ bí mật kinh doanh của chúng tôi cho đối thủ cạnh tranh.

  • The pastor was unable to forgive the person who committed such an unforgivable act of violence in the church.

    Mục sư không thể tha thứ cho người đã thực hiện hành vi bạo lực không thể tha thứ như vậy trong nhà thờ.

  • After months of constant lying, the husband's infidelity finally reached an unforgivable level.

    Sau nhiều tháng liên tục nói dối, sự không chung thủy của người chồng cuối cùng đã đạt đến mức không thể tha thứ.

  • The thief showed no remorse for stealing the priceless artwork, making his crime unforgivable in the eyes of the victim.

    Tên trộm không hề hối hận khi đánh cắp tác phẩm nghệ thuật vô giá, khiến cho tội ác của hắn trở nên không thể tha thứ trong mắt nạn nhân.

  • When the disgruntled former employee destroyed the company's servers, it was an unforgivable act that could never be forgotten.

    Khi cựu nhân viên bất mãn phá hủy máy chủ của công ty, đó là hành động không thể tha thứ và không bao giờ có thể quên được.

  • The nascent manager's disorderly handling of funds was an unforgivable offense, leading to the loss of all investments.

    Việc quản lý tiền một cách hỗn loạn của người quản lý mới vào nghề là một hành vi không thể tha thứ, dẫn đến mất tất cả các khoản đầu tư.

  • The business partner's breach of trust by taking company's confidential data was deemed an unforgivable act that shook the core of the venture.

    Việc đối tác kinh doanh vi phạm lòng tin bằng cách lấy cắp dữ liệu bí mật của công ty được coi là hành vi không thể tha thứ, làm rung chuyển cốt lõi của liên doanh.

  • The act of plagiarism by the writer was unforgivable, for it condemned his entire book to the flames.

    Hành động đạo văn của tác giả là không thể tha thứ, vì nó đã khiến toàn bộ cuốn sách của ông bị thiêu rụi.

  • The prisoner's heinous crime of murder was one that would never be forgiven due to the irreparable harm it caused.

    Tội ác giết người tàn bạo của tù nhân là một tội ác không bao giờ được tha thứ vì những tổn hại không thể khắc phục được mà nó gây ra.

  • The university student's cheating in the exam was an unforgivable offense that not only affected his own reputation but also that of his peers.

    Việc gian lận trong kỳ thi của sinh viên đại học này là hành vi không thể tha thứ, không chỉ ảnh hưởng đến danh tiếng của bản thân mà còn của các bạn cùng lớp.