Định nghĩa của từ impermissible

impermissibleadjective

không thể chấp nhận được

/ˌɪmpɜːˈmɪsəbl//ˌɪmpɜːrˈmɪsəbl/

"Impermissible" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của tiền tố "im-", nghĩa là "not", và tính từ "permissible". "Permissible" bắt nguồn từ tiếng Latin "permissus", nghĩa là "allowed" hoặc "permitted". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "permittere", nghĩa là "cho phép" hoặc "cấp phép". Do đó, "impermissible" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được phép" hoặc "không được phép". Nó phản ánh ý nghĩa tiêu cực của việc không được cấp phép.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcấm, không thể cho phép

exampleimpermissible goods: hàng cấm không được bán

namespace
Ví dụ:
  • The school's dress code strictly forbids any clothing that is impermissible, such as shorts above the knee or T-shirts with explicit language.

    Quy định về trang phục của trường nghiêm cấm mọi loại trang phục không được phép, chẳng hạn như quần short trên đầu gối hoặc áo phông có ngôn ngữ tục tĩu.

  • Smoking is impermissible in this building due to health concerns for our staff and guests.

    Không được phép hút thuốc trong tòa nhà này vì lo ngại về sức khỏe của nhân viên và khách.

  • The restaurant's policy dictates that bringing in outside food or beverages is impermissible.

    Chính sách của nhà hàng quy định rằng việc mang đồ ăn hoặc đồ uống từ bên ngoài vào là không được phép.

  • As a government employee, accepting gifts from a foreign entity is impermissible and violates the Code of Conduct.

    Là một viên chức chính phủ, việc nhận quà từ một tổ chức nước ngoài là không được phép và vi phạm Quy tắc ứng xử.

  • Mohamed's management team has deemed it impermissible to work from home due to the nature of the job and the dependence on face-to-face interactions.

    Đội ngũ quản lý của Mohamed cho rằng làm việc tại nhà là không được phép vì tính chất công việc và phụ thuộc vào tương tác trực tiếp.

  • The state has classified the use of marijuana as impermissible and subject to criminal penalties.

    Nhà nước đã phân loại việc sử dụng cần sa là hành vi không được phép và có thể bị phạt hình sự.

  • Pets are impermissible in this apartment complex to maintain a clean and healthy living environment for all residents.

    Không được phép nuôi thú cưng trong khu chung cư này để đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và lành mạnh cho mọi cư dân.

  • The museum's exhibits display numerous ancient artifacts, some of which are impermissible to touch or interact with due to their historical significance.

    Các hiện vật của bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật cổ, một số trong đó không được phép chạm vào hoặc tương tác vì ý nghĩa lịch sử của chúng.

  • The CEO warned that taking on too many projects concurrently is impermissible, as it can lead to poor quality work and missed deadlines.

    Vị CEO này cảnh báo rằng việc đảm nhận quá nhiều dự án cùng lúc là không được phép vì nó có thể dẫn đến chất lượng công việc kém và trễ hạn.

  • The baseball league has banned players from intentionally throwing at batters as it is deemed impermissible and dangerous, putting players at risk of serious injury.

    Giải bóng chày đã cấm các cầu thủ cố tình ném bóng vào người đánh bóng vì điều đó được coi là không được phép và nguy hiểm, khiến cầu thủ có nguy cơ bị thương nghiêm trọng.