Định nghĩa của từ substandard

substandardadjective

không đạt tiêu chuẩn

/ˌsʌbˈstændəd//ˌsʌbˈstændərd/

"Substandard" là sự kết hợp của hai từ: "sub" và "standard". * **"Sub"** là tiền tố tiếng Latin có nghĩa là "below" hoặc "under". * **"Standard"** đề cập đến mức chất lượng hoặc sự xuất sắc được chấp nhận rộng rãi. Do đó, "substandard" theo nghĩa đen có nghĩa là "dưới tiêu chuẩn" và biểu thị một cái gì đó không đạt đến mức chất lượng mong đợi hoặc được chấp nhận. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19 và nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách để mô tả bất cứ điều gì kém hơn hoặc không đầy đủ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningdưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu

examplesubstandard goods-hàng hoá không đủ tiêu chuẩn

exampleshe has written good essays before, but this one is substandard-bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường

namespace
Ví dụ:
  • The hotel's amenities were substandard, with outdated furnishings and inconsistent cleaning service.

    Tiện nghi của khách sạn không đạt tiêu chuẩn, đồ đạc lỗi thời và dịch vụ vệ sinh không ổn định.

  • The restaurant's food was substandard, with poor quality ingredients and questionable hygiene in the kitchen.

    Thức ăn của nhà hàng không đạt tiêu chuẩn, với nguyên liệu kém chất lượng và vệ sinh bếp không đảm bảo.

  • The appliances in the rental apartment were substandard, with outdated models and frequent malfunctions.

    Các thiết bị trong căn hộ cho thuê không đạt tiêu chuẩn, với mẫu mã lỗi thời và thường xuyên hỏng hóc.

  • The equipment in the gym was substandard, with worn-out weights and malfunctioning machines.

    Thiết bị trong phòng tập không đạt tiêu chuẩn, với tạ đã cũ và máy móc trục trặc.

  • The television reception in the hotel room was substandard, with frequent signal interruption and poor picture quality.

    Chất lượng thu sóng truyền hình trong phòng khách sạn không tốt, thường xuyên bị gián đoạn tín hiệu và chất lượng hình ảnh kém.

  • The plumbing in the commercial building was substandard, with frequent leaks and outdated fixtures.

    Hệ thống ống nước trong tòa nhà thương mại không đạt tiêu chuẩn, thường xuyên bị rò rỉ và đồ đạc lỗi thời.

  • The hospital's medical equipment was substandard, with outdated models and frequent malfunctions.

    Thiết bị y tế của bệnh viện không đạt tiêu chuẩn, với mẫu mã lỗi thời và thường xuyên hỏng hóc.

  • The safety equipment on the construction site was substandard, with expired certification and outdated models.

    Thiết bị an toàn tại công trường xây dựng không đạt tiêu chuẩn, chứng nhận đã hết hạn và mẫu mã lỗi thời.

  • The air conditioning in the office building was substandard, with frequent breakdowns and poor cooling capacity.

    Hệ thống điều hòa trong tòa nhà văn phòng không đạt tiêu chuẩn, thường xuyên hỏng hóc và khả năng làm mát kém.

  • The material used in the construction of the building was substandard, with outdated designs and inferior building techniques.

    Vật liệu dùng để xây dựng tòa nhà không đạt tiêu chuẩn, thiết kế lỗi thời và kỹ thuật xây dựng kém.