tính từ
không giữ được, không vững
an untenable position: một vị trí không giữ được
không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được
an untenable theory: một lý thuyết không bo vệ được
không thể thực hiện được
/ʌnˈtenəbl//ʌnˈtenəbl/"Untenable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "tenere" (giữ) và "in" (không). Từ này ban đầu có nghĩa là "không thể giữ hoặc bảo vệ", ám chỉ một vị trí hoặc thành trì vật lý. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao hàm bất kỳ vị trí hoặc lập luận nào bị lỗi về mặt logic hoặc dễ bị bác bỏ. Về cơ bản, nó trở thành một cách để mô tả một ý tưởng không thể chịu được sự giám sát chặt chẽ và cuối cùng sẽ sụp đổ.
tính từ
không giữ được, không vững
an untenable position: một vị trí không giữ được
không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được
an untenable theory: một lý thuyết không bo vệ được
Lời bào chữa của CEO về khoản lỗ tài chính của công ty ngày càng trở nên không thuyết phục khi ngày càng có nhiều bằng chứng xuất hiện.
Những lời buộc tội của ứng cử viên chính trị đối với đối thủ của mình bị các nhà kiểm tra thực tế và giới truyền thông coi là không thể chấp nhận được.
Bằng chứng ngoại phạm của bị cáo về thời điểm phạm tội đã không còn nữa, khiến cho lời khai của bị cáo trở nên không thể chấp nhận được.
Những lời phủ nhận mối quan hệ ngoài luồng của người nổi tiếng này ngày càng trở nên khó tin khi ngày càng có nhiều nguồn tin đáng tin cậy đưa ra bằng chứng.
Lập luận của luật sư về sự vô tội của thân chủ đã bị thẩm phán thấy là không có căn cứ, dẫn đến phán quyết có tội.
Chẩn đoán ban đầu của bác sĩ tỏ ra không hợp lý khi các xét nghiệm tiếp theo lại cho kết quả khác.
Lời tuyên bố vô tội của nghi phạm trở nên không thể chấp nhận được khi bằng chứng ADN trùng khớp với hồ sơ của anh ta.
Lời giải thích của bác sĩ về các triệu chứng của bệnh nhân đã bị hội đồng y khoa coi là không hợp lý và ông đã bị đưa vào diện quản chế.
Những lời bào chữa của CEO về việc công ty không đạt được mục tiêu ngày càng trở nên không đáng tin cậy sau nhiều quý hoạt động kém hiệu quả.
Lời biện hộ cuối cùng của bị cáo về sự vô tội đã bị bồi thẩm đoàn nhận định là không có căn cứ, dẫn đến việc kết án.