Định nghĩa của từ reprehensible

reprehensibleadjective

đáng trách

/ˌreprɪˈhensəbl//ˌreprɪˈhensəbl/

Từ "reprehensible" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "reprehendere", có nghĩa là "phê bình hoặc khiển trách". Gốc tiếng Latin "re-" đóng vai trò là tiền tố chỉ sự đảo ngược hoặc lặp lại, trong khi "prhendere" có nghĩa là "lấy hoặc nắm giữ". Do đó, "reprehendere" có thể được hiểu là "lấy lại hoặc nắm giữ" hoặc "lên án" một cái gì đó. Từ tiếng Anh "reprehensible" đã đi vào từ điển trong thời kỳ Phục hưng Anh, cùng thời điểm các từ tiếng Latin khác, chẳng hạn như "rebel" và "reforms", đang được đồng hóa vào vốn từ vựng tiếng Anh. Hình thức của nó đã thay đổi theo thời gian, với các cách viết trước đó bao gồm "reprensible" và "represcible". Theo định nghĩa cơ bản của nó, "reprehensible" được sử dụng để mô tả một cái gì đó không được chấp thuận hoặc đáng bị chỉ trích hoặc kiểm duyệt. Nó thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc chính thức để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với hành động hoặc tuyên bố. Mặc dù có hàm ý nghiêm trọng, từ này vẫn là một bổ sung có giá trị cho tiếng Anh, tạo điều kiện cho giao tiếp chính xác và súc tích trong những tình huống cần chỉ trích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng

examplereprehensible mistakes: những sai lầm đáng quở trách

namespace
Ví dụ:
  • The company's failure to disclose crucial information to its investors was deeply reprehensible and could result in serious legal consequences.

    Việc công ty không tiết lộ thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư là điều đáng chê trách sâu sắc và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

  • The politician's decision to accept bribes was an utterly reprehensible act that betrayed the public trust and damaged the integrity of the democratic process.

    Quyết định nhận hối lộ của chính trị gia này là hành động hoàn toàn đáng chê trách, phản bội lòng tin của công chúng và làm tổn hại đến tính toàn vẹn của tiến trình dân chủ.

  • The violent and aggressive behavior exhibited by the student in the classroom was absolutely reprehensible and completely unacceptable.

    Hành vi bạo lực và hung hăng mà học sinh thể hiện trong lớp học là hoàn toàn đáng chê trách và không thể chấp nhận được.

  • The author's callous and insensitive handling of sensitive issues in their writing was reprehensible and indicating a severe lack of empathy and cultural awareness.

    Cách tác giả xử lý các vấn đề nhạy cảm một cách vô cảm và vô cảm trong bài viết của mình thật đáng chê trách và cho thấy sự thiếu đồng cảm và nhận thức nghiêm trọng về văn hóa.

  • The journalist's deliberate fabrication of news was a truly reprehensible act that eroded public trust in the media and jeopardized the principles of journalistic integrity.

    Việc nhà báo cố tình bịa đặt tin tức là hành vi thực sự đáng chê trách, làm xói mòn lòng tin của công chúng vào giới truyền thông và gây nguy hiểm cho các nguyên tắc về tính chính trực của báo chí.

  • The president's unapologetic defense of his family's corrupt business practices was deeply reprehensible and suggested a willful disregard for the law and the public interest.

    Việc tổng thống không hề biện hộ cho các hoạt động kinh doanh tham nhũng của gia đình mình là hành vi đáng lên án sâu sắc và cho thấy sự cố ý coi thường luật pháp và lợi ích công cộng.

  • The athlete's use of performance-enhancing drugs was an utterly reprehensible violation of the rules and the spirit of sport.

    Việc vận động viên sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất là hành vi vi phạm nghiêm trọng các quy tắc và tinh thần thể thao.

  • The artist's coarse and vulgar display at the exhibition was an utterly reprehensible abuse of artistic freedom and a clear disregard for the sensitivities of the audience.

    Cách thể hiện thô lỗ và khiếm nhã của nghệ sĩ tại triển lãm là sự lạm dụng đáng chê trách đối với quyền tự do nghệ thuật và là sự coi thường trắng trợn đối với sự nhạy cảm của khán giả.

  • The doctor's failure to diagnose a life-threatening condition in a patient was a truly reprehensible error that left the patient in grave danger and caused irreparable harm.

    Việc bác sĩ không chẩn đoán được tình trạng nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân là một sai lầm thực sự đáng chê trách, khiến bệnh nhân gặp nguy hiểm nghiêm trọng và gây ra tổn hại không thể khắc phục được.

  • The executive's decision to lay off hundreds of employees without proper consultation or compensation was an utterly reprehensible act that left many individuals and families in dire straits.

    Quyết định sa thải hàng trăm nhân viên mà không tham vấn hay bồi thường thỏa đáng của ban điều hành là một hành động hoàn toàn đáng chê trách, khiến nhiều cá nhân và gia đình rơi vào hoàn cảnh khốn cùng.