Định nghĩa của từ tricky

trickyadjective

khó khăn

/ˈtrɪki//ˈtrɪki/

Từ "tricky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tricca," có nghĩa là "deceit" hoặc "lừa đảo". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "trikkō," có cùng nghĩa. Theo thời gian, "tricca" phát triển thành "lừa đảo", và dạng tính từ "tricky" xuất hiện để mô tả thứ gì đó đầy sự lừa dối hoặc khó xử lý. Từ "tricky" vẫn giữ nguyên ý nghĩa xảo quyệt và khó khăn, thường ngụ ý nhu cầu về sự thông minh hoặc kỹ năng để vượt qua tình huống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới

examplea tricky old sharper: thằng cha cáo già

meaningphức tạp, rắc rối (công việc...)

examplea tricky problem in mathematics: một bài toán rắc rối

namespace

difficult to do or deal with

khó thực hiện hoặc giải quyết

Ví dụ:
  • a tricky situation

    một tình huống khó khăn

  • Getting it to fit exactly is a tricky business.

    Làm cho nó phù hợp chính xác là một công việc khó khăn.

  • The equipment can be tricky to install.

    Việc cài đặt thiết bị có thể khó khăn.

  • The final exam in this class is definitely a tricky one – the questions are complex and require deep understanding.

    Bài kiểm tra cuối kỳ của lớp này chắc chắn là một bài kiểm tra khó – các câu hỏi phức tạp và đòi hỏi phải hiểu sâu sắc.

  • Solving that mathematical puzzle was rather tricky, but I managed to do it with some clever thinking.

    Việc giải câu đố toán học đó khá khó khăn, nhưng tôi đã giải được nhờ suy nghĩ thông minh.

Ví dụ bổ sung:
  • I don't know how you fit the top on. It looks very tricky.

    Tôi không biết làm thế nào bạn có thể mặc được phần trên. Nó trông rất phức tạp.

  • It's an extremely tricky problem.

    Đó là một vấn đề cực kỳ khó khăn.

  • Things got a bit tricky when two people claimed the same seat.

    Mọi chuyện trở nên rắc rối một chút khi hai người ngồi cùng một chỗ.

  • It was a very tricky rescue operation as it was a really severe storm.

    Đó là một hoạt động cứu hộ rất khó khăn vì đây là một cơn bão thực sự nghiêm trọng.

  • The incident has raised some tricky questions about the future of the project.

    Vụ việc đã đặt ra một số câu hỏi hóc búa về tương lai của dự án.

clever but likely to trick you

thông minh nhưng có khả năng lừa bạn

Từ, cụm từ liên quan