Định nghĩa của từ vexing

vexingadjective

bực tức

/ˈveksɪŋ//ˈveksɪŋ/

Từ "vexing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vexer", có nghĩa là "làm phiền, quấy rối hoặc hành hạ". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "vexare", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả điều gì đó gây khó chịu, bực bội hoặc khó khăn, thường được sử dụng cho các vấn đề khó hiểu hoặc khó giải quyết. Đây là một từ phản ánh trải nghiệm của con người khi phải đối mặt với những trở ngại và cảm thấy bối rối vì chúng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm bực, làm phật ý

examplehow vexing!: thật là bực quá!

meaning(thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)

examplevexed by storms: bị bão tố làm nổi sóng

namespace
Ví dụ:
  • The endless stream of unsolicited emails from marketers has become a vexing issue for the company's IT department.

    Luồng email không mong muốn liên tục từ các nhà tiếp thị đã trở thành vấn đề khó chịu đối với bộ phận CNTT của công ty.

  • The constant humming noise coming from the neighbor's AC unit is proving to be a vexing problem for my concentration.

    Tiếng ồn liên tục phát ra từ máy điều hòa của nhà hàng xóm đang khiến tôi mất tập trung.

  • The technical glitches in the new software are vexing, as they cause frequent crashes and errors, resulting in loss of productivity.

    Những trục trặc kỹ thuật trong phần mềm mới rất khó chịu vì chúng thường xuyên gây ra sự cố và lỗi, dẫn đến mất năng suất.

  • Unseasonably high heating bills have become a vexing dilemma for homeowners struggling to afford the rising cost of energy.

    Hóa đơn tiền sưởi ấm cao bất thường đã trở thành vấn đề nan giải đối với những chủ nhà đang phải vật lộn để chi trả chi phí năng lượng ngày càng tăng.

  • The car's persistent check engine light has become a vexing mystery to its owner, who has tried everything to get it to go away.

    Đèn kiểm tra động cơ liên tục sáng của xe đã trở thành một điều bí ẩn khó chịu đối với chủ xe, người đã thử mọi cách để khắc phục tình trạng này.

  • The job search has turned into a vexing ordeal as the applicant faces rejection after rejection despite having impressive qualifications.

    Việc tìm kiếm việc làm đã trở thành một thử thách khó khăn khi ứng viên phải đối mặt với nhiều lời từ chối mặc dù có trình độ ấn tượng.

  • Traveling during rush hour is a vexing experience, as the congested roads and slow-moving traffic lead to long commute times.

    Đi lại vào giờ cao điểm là một trải nghiệm khó chịu, vì đường sá tắc nghẽn và giao thông di chuyển chậm khiến thời gian di chuyển trở nên lâu hơn.

  • Trying to decipher the customer's illegible handwriting on the order form is a vexing challenge for the cashier.

    Việc cố gắng giải mã chữ viết tay khó đọc của khách hàng trên mẫu đơn đặt hàng là một thách thức khó khăn đối với nhân viên thu ngân.

  • The recurring headaches the patient experiences are proving to be a vexing medical mystery, as tests keep coming up inconclusive.

    Những cơn đau đầu tái phát mà bệnh nhân gặp phải đang trở thành một bí ẩn y khoa khó hiểu, vì các xét nghiệm liên tục đưa ra kết quả không thuyết phục.

  • The complex paperwork involved in applying for a visa is a vexing obstacle for the traveler, causing considerable frustration and anxiety.

    Thủ tục giấy tờ phức tạp liên quan đến việc xin thị thực là một trở ngại lớn đối với du khách, gây ra nhiều thất vọng và lo lắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches