Định nghĩa của từ unpredictable

unpredictableadjective

không thể đoán trước

/ˌʌnprɪˈdɪktəbl//ˌʌnprɪˈdɪktəbl/

"Unpredictable" bắt nguồn từ việc kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với "predictable", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "praedicere", có nghĩa là "báo trước" hoặc "dự đoán". Phần "pre-" biểu thị "before" hoặc "trước", trong khi "dicere" có nghĩa là "nói". Do đó, "predictable" có nghĩa là "có thể báo trước" và "unpredictable" có nghĩa là "không thể báo trước" hoặc "không thể lường trước".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể nói trước, không thể đoán trước được

namespace

that cannot be predicted because it changes a lot or depends on too many different things

không thể đoán trước được vì nó thay đổi rất nhiều hoặc phụ thuộc vào quá nhiều thứ khác nhau

Ví dụ:
  • The unpredictable weather in the mountains can make climbing extremely hazardous.

    Thời tiết khó lường trên núi có thể khiến việc leo núi trở nên cực kỳ nguy hiểm.

  • The result is entirely unpredictable.

    Kết quả là hoàn toàn không thể đoán trước được.

  • Role play trains students to deal with the unpredictable nature of language.

    Việc đóng vai rèn luyện học sinh cách đối phó với bản chất không thể đoán trước của ngôn ngữ.

  • The weather in this region is notoriously unpredictable, with frequent unexpected storms and bursts of sunshine.

    Thời tiết ở khu vực này nổi tiếng là khó lường, thường xuyên có bão bất ngờ và nắng gắt.

  • My friend's new love interest is unpredictable, making it hard for my friend to figure out how serious the relationship is.

    Mối tình mới của bạn tôi không thể đoán trước, khiến bạn tôi khó có thể đoán được mức độ nghiêm túc của mối quan hệ này.

if a person is unpredictable, you cannot predict how they will behave in a particular situation

nếu một người là người khó đoán, bạn không thể đoán trước được họ sẽ cư xử như thế nào trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • Her behaviour became so unpredictable when she had been drinking.

    Hành vi của cô ấy trở nên khó đoán sau khi cô ấy uống rượu.

  • No-one knows where they stand with him; he is utterly unpredictable.

    Không ai biết họ đứng cùng anh ta ở đâu; anh ấy hoàn toàn không thể đoán trước được.

Từ, cụm từ liên quan