Định nghĩa của từ subtle

subtleadjective

tế nhị

/ˈsʌtl//ˈsʌtl/

Từ "subtle" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, tính từ "subtilis" có nghĩa là "fine" hoặc "refined". Từ từ tiếng Latin này, tính từ tiếng Pháp cổ "subtill" xuất hiện, mang nghĩa là "khéo léo" hoặc "cunning". Từ tiếng Anh "subtle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "subtill" vào thế kỷ 13. Ban đầu, nó vẫn giữ nguyên nghĩa là "khéo léo" hoặc "clever", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang "có phẩm chất tinh tế hoặc tinh tế" hoặc "khó phát hiện hoặc hiểu". Trong tiếng Anh hiện đại, "subtle" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó có sắc thái, tinh tế hoặc khó phân biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphảng phất

examplea subtle perfume: mùi thơm phảng phất

meaninghuyền ảo

examplea subtle charm: sức hấp dẫn huyền ảo

meaningkhó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị

examplea subtle distinction: sự phân biệt tế nhị

namespace

not very obvious or easy to notice

không rõ ràng hoặc dễ nhận thấy

Ví dụ:
  • subtle colours/flavours/smells, etc.

    màu sắc/hương vị/mùi tinh tế, v.v.

  • There are subtle differences between the two versions.

    Có sự khác biệt tinh tế giữa hai phiên bản.

  • The fragrance is a subtle blend of jasmine and sandalwood.

    Hương thơm là sự pha trộn tinh tế của hoa nhài và gỗ đàn hương.

  • She's been dropping subtle hints about what she'd like as a present.

    Cô ấy đang đưa ra những gợi ý tinh tế về món quà cô ấy muốn làm.

Ví dụ bổ sung:
  • For a natural glow to your skin mix a subtle shade of blusher with loose powder.

    Để có làn da sáng tự nhiên, hãy trộn một chút phấn má hồng với phấn phủ.

  • Her paintings are characterized by sweeping brush strokes and subtle colours.

    Những bức tranh của cô được đặc trưng bởi nét vẽ sâu và màu sắc tinh tế.

  • making infinitely subtle distinctions

    tạo ra sự khác biệt vô cùng tinh tế

behaving or organized in a clever way, and using indirect methods, in order to achieve something

hành xử hoặc tổ chức một cách thông minh và sử dụng các phương pháp gián tiếp để đạt được điều gì đó

Ví dụ:
  • I decided to try a more subtle approach.

    Tôi quyết định thử một cách tiếp cận tinh tế hơn.

  • a subtle plan

    một kế hoạch tinh tế

  • a subtle use of lighting in the play

    việc sử dụng ánh sáng một cách tinh tế trong vở kịch

good at noticing and understanding things

giỏi chú ý và hiểu mọi thứ

Ví dụ:
  • The job required a subtle mind.

    Công việc đòi hỏi một đầu óc tinh tế.