Định nghĩa của từ wily

wilyadjective

khôn ngoan

/ˈwaɪli//ˈwaɪli/

Từ "wily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wilig", có nghĩa là "lừa dối", "xảo quyệt" hoặc "xảo quyệt". Đến lượt mình, từ này lại có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "wiligaz", cũng có nghĩa là "lừa dối". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13 và ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều. Mối liên hệ với "will" và "willingness" trong một số cách diễn giải làm nổi bật cách mà xảo quyệt và lừa dối có thể được coi là những công cụ được sử dụng một cách chiến lược bởi một người có ý thức mạnh mẽ về mục đích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxo trá, quỷ quyệt, lắm mưu

namespace
Ví dụ:
  • The fox was a wily creature, easily outsmarting the hunter who had been chasing him through the forest.

    Con cáo là một loài vật xảo quyệt, dễ dàng qua mặt được người thợ săn đang đuổi theo nó xuyên qua khu rừng.

  • The salesman was a wily negotiator, able to convince the customer to spend more than they intended.

    Nhân viên bán hàng là một nhà đàm phán khôn ngoan, có khả năng thuyết phục khách hàng chi tiêu nhiều hơn số tiền họ dự định.

  • The teenager was a wily rebel, always finding ways to outmaneuver his parents' rules and restrictions.

    Cậu thiếu niên này là một kẻ nổi loạn xảo quyệt, luôn tìm cách vượt qua các quy tắc và hạn chế của cha mẹ.

  • The doctor was a wily diagnoser, able to pinpoint the root cause of the patient's illness despite ambiguous symptoms.

    Bác sĩ là người chẩn đoán bệnh rất khéo léo, có thể xác định chính xác nguyên nhân gốc rễ gây ra căn bệnh của bệnh nhân mặc dù các triệu chứng không rõ ràng.

  • The lawyer was a wily strategist, skillfully navigating the complexities of the legal system to secure a favorable outcome for his clients.

    Luật sư này là một nhà chiến lược khôn ngoan, khéo léo điều hướng sự phức tạp của hệ thống pháp luật để đảm bảo kết quả có lợi cho khách hàng của mình.

  • The athlete was a wily competitor, able to adapt and adjust their game plan on the fly to gain the upper hand.

    Vận động viên này là một đối thủ khôn ngoan, có khả năng thích nghi và điều chỉnh kế hoạch thi đấu của mình ngay lập tức để giành thế thượng phong.

  • The student was a wily scholars, able to outperform their classmates through hard work, dedication, and strategic study habits.

    Cậu học sinh này là một học giả thông minh, có thể vượt trội hơn các bạn cùng lớp nhờ sự chăm chỉ, tận tụy và thói quen học tập có chiến lược.

  • The politician was a wily negotiator, able to deftly maneuver through the web of interests and alliances within their party to achieve their goals.

    Chính trị gia này là một nhà đàm phán khôn ngoan, có khả năng khéo léo điều hướng qua mạng lưới lợi ích và liên minh trong đảng của mình để đạt được mục tiêu.

  • The artist was a wily innovator, always pushing the boundaries of their craft and finding new and exciting ways to create.

    Nghệ sĩ này là một nhà cải tiến khôn ngoan, luôn mở rộng ranh giới nghề của mình và tìm ra những cách mới mẻ và thú vị để sáng tạo.

  • The adventurer was a wily explorer, able to navigate treacherous terrain and uncharted territory with natural instinct and keen intuition.

    Nhà thám hiểm là một nhà thám hiểm khôn ngoan, có khả năng vượt qua địa hình hiểm trở và vùng đất chưa được khám phá bằng bản năng tự nhiên và trực giác nhạy bén.