tính từ
làm lúng túng, làm bối rối
làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu
bối rối
/pəˈpleksɪŋ//pərˈpleksɪŋ/Từ "perplexing" bắt nguồn từ tiếng Latin "perplexus", có nghĩa là "entangled" hoặc "lẫn lộn". Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" (có nghĩa là "completely") và "plexus" (có nghĩa là "braid" hoặc "entanglement"). Mối liên hệ với ý nghĩa hiện đại của "perplexing" xuất phát từ ý tưởng bị vướng mắc hoặc bối rối về mặt tinh thần bởi một điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu. Cảm giác "interwoven" với sự bối rối này xuất hiện vào thế kỷ 16 và vẫn tồn tại cho đến ngày nay.
tính từ
làm lúng túng, làm bối rối
làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu
Kết quả của thí nghiệm khoa học này rất khó hiểu vì chúng không phù hợp với kết quả giả thuyết.
Hành vi trong quá trình ra quyết định của CEO vẫn khiến các thành viên hội đồng quản trị bối rối.
Lời thoại trong phim nước ngoài khiến khán giả bối rối vì phụ đề khó hiểu.
Mô hình chu kỳ của thị trường chứng khoán trong năm qua đã khiến các nhà đầu tư bối rối.
Sự mất tích bí ẩn của nữ diễn viên nổi tiếng khiến người hâm mộ bối rối và dấy lên nhiều thuyết âm mưu.
Việc mất điện kéo dài một tuần ở thành phố khiến người dân bối rối và thất vọng.
Sự thay đổi đột ngột trong chiến lược bán hàng của công ty khiến nhân viên bối rối và hoang mang.
Chiếc khinh khí cầu chở linh vật của đội thể thao đột nhiên tách ra giữa không trung, khiến người hâm mộ vô cùng bối rối và hoang mang.
Thông báo bất ngờ của văn phòng thủ tướng khiến các thành viên quốc hội và giới truyền thông bối rối.
Những tình tiết phức tạp trong bộ phim kinh dị này khiến khán giả bối rối và hồi hộp đến nghẹt thở.
All matches