Định nghĩa của từ obscure

obscureadjective

tối nghĩa

/əbˈskjʊə(r)//əbˈskjʊr/

Từ "obscure" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "obscurus" có nghĩa là "dark" hoặc "hidden", và nó bắt nguồn từ động từ "obscaeurare", có nghĩa là "làm tối" hoặc "che giấu". Từ tiếng Latin được dùng để mô tả điều gì đó không rõ ràng hoặc khó hiểu. Từ tiếng Anh "obscure" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả điều gì đó bị ẩn hoặc khó nhìn thấy. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả nghĩa là không được biết đến hoặc ít được biết đến, cũng như khó hiểu hoặc khó đánh giá cao. Trong tiếng Anh hiện đại, "obscure" thường được dùng để mô tả điều gì đó không được biết đến nhiều hoặc khó hiểu, chẳng hạn như một khái niệm khoa học phức tạp hoặc một tác phẩm văn học hiếm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtối, tối tăm, mờ, mờ mịt

meaningkhông rõ nghĩa, tối nghĩa

exampleobscure style: văn tối nghĩa

meaningkhông có tiếng tăm, ít người biết đến

examplean obscure author: tác giả không có tiếng tăm

examplean obscure village: làng ít người biết đến

type ngoại động từ

meaninglàm tối, làm mờ

meaninglàm không rõ, làm khó hiểu

exampleobscure style: văn tối nghĩa

meaninglàm mờ (tên tuổi)

examplean obscure author: tác giả không có tiếng tăm

examplean obscure village: làng ít người biết đến

namespace

not well known

không nổi tiếng

Ví dụ:
  • an obscure German poet

    một nhà thơ người Đức ít người biết đến

  • We went to see one of Shakespeare’s more obscure plays.

    Chúng tôi đi xem một trong những vở kịch ít người biết đến hơn của Shakespeare.

  • He was born around 1650 but his origins remain obscure.

    Ông sinh vào khoảng năm 1650 nhưng nguồn gốc của ông vẫn chưa rõ ràng.

  • The origins of the tradition have become obscure.

    Nguồn gốc của truyền thống đã trở nên mù mờ.

  • The village of Ravenhurst was obscure and sleepy, hidden deep in the woods and known only to a select few.

    Ngôi làng Ravenhurst tối tăm và buồn tẻ, ẩn sâu trong rừng và chỉ một số ít người biết đến.

Từ, cụm từ liên quan

difficult to understand

khó để hiểu

Ví dụ:
  • I found her lecture very obscure.

    Tôi thấy bài giảng của cô rất mơ hồ.

  • For some obscure reason, he failed to turn up.

    Vì một lý do mơ hồ nào đó, anh ta không thể xuất hiện.

  • The meaning of his comment was obscure to everyone but himself.

    Ý nghĩa của nhận xét của anh ấy không rõ ràng đối với tất cả mọi người, ngoại trừ chính anh ấy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches