Định nghĩa của từ deceptive

deceptiveadjective

lừa dối

/dɪˈseptɪv//dɪˈseptɪv/

Từ "deceptive" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "deceptif", có nguồn gốc từ tiếng Latin "deceptivus". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "deceptus", phân từ quá khứ của "deciere", có nghĩa là "lừa dối", và hậu tố "-ivus", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Latin, "deceptivus" có nghĩa là "bị lừa dối" hoặc "lừa dối", và nó được dùng để mô tả điều gì đó gây hiểu lầm hoặc lừa đảo. Từ tiếng Anh "deceptive" xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "có xu hướng lừa dối" hoặc "misleading". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như sự dối trá, không trung thực và hành vi lừa dối ai đó. Ngày nay, "deceptive" thường được dùng để mô tả các tình huống, hành động hoặc hành vi nhằm mục đích gây hiểu lầm hoặc lừa gạt người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn

examplea deceptive appearance: vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn

namespace
Ví dụ:
  • The sales manager presented the new product as deceptive statistics, promising unrealistic outcomes to potential buyers.

    Người quản lý bán hàng trình bày sản phẩm mới như một số liệu thống kê lừa dối, hứa hẹn những kết quả không thực tế cho người mua tiềm năng.

  • The melodious birdsongs coming from the dense forest were actually deceptive calls for mating or territorial defense.

    Tiếng chim hót du dương phát ra từ khu rừng rậm thực chất là tiếng kêu gọi giao phối hoặc bảo vệ lãnh thổ.

  • The slick con-artist used deceptive tactics to convince the naive victim to part with their life savings.

    Kẻ lừa đảo khôn ngoan đã dùng những thủ đoạn lừa đảo để thuyết phục nạn nhân ngây thơ chia tay toàn bộ tiền tiết kiệm cả đời của họ.

  • The streetlight cast deceptive shadows on the road, making it difficult for the driver to Spot the pedestrian.

    Đèn đường tạo ra những cái bóng đánh lừa trên đường, khiến người lái xe khó có thể phát hiện người đi bộ.

  • The actor's deceptive smile hid his true emotions, indicating the character's innermost feelings.

    Nụ cười lừa dối của nam diễn viên đã che giấu cảm xúc thật của anh, cho thấy những cảm xúc sâu thẳm nhất của nhân vật.

  • The seemingly perfect relationship had a deceptive side, with hidden lies and betrayals.

    Mối quan hệ tưởng chừng hoàn hảo này lại có mặt trái là sự lừa dối, với những lời nói dối và sự phản bội ẩn giấu.

  • The perfume's deceptive advertisements led to disappointed customers, as the product didn't smell as good as they claimed.

    Những quảng cáo lừa dối về nước hoa đã khiến khách hàng thất vọng vì sản phẩm không có mùi thơm như họ quảng cáo.

  • The doctor suggested deceptive treatments to the patient, knowing they didn't have substantial benefits.

    Bác sĩ đã gợi ý cho bệnh nhân những phương pháp điều trị lừa dối mặc dù biết rằng chúng không mang lại lợi ích đáng kể.

  • The politician's pledges were deceptive, as he had no intention of following through with them after winning the election.

    Những lời cam kết của chính trị gia này là lừa dối vì ông không có ý định thực hiện chúng sau khi thắng cử.

  • The company's deceptive discounts led consumers to believe they were getting a better deal than they actually were.

    Mức giảm giá lừa đảo của công ty khiến người tiêu dùng tin rằng họ đang nhận được mức giá tốt hơn so với thực tế.