Định nghĩa của từ ambiguous

ambiguousadjective

mơ hồ

/æmˈbɪɡjuəs//æmˈbɪɡjuəs/

Từ "ambiguous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "ambiguus" có nghĩa là "hai cách" hoặc "hai lòng", và bắt nguồn từ "ambo", nghĩa là "cả hai" và "agus", nghĩa là "way" hoặc "con đường". Trong luật La Mã cổ đại, một tài sản "ambiguous" dùng để chỉ một tài sản được bao quanh bởi hai khu vực pháp lý hoặc tài sản khác nhau, khiến không rõ tài sản đó thực sự thuộc về khu vực nào. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "ambiguous," ban đầu mang nghĩa là không chắc chắn hoặc không rõ ràng về nghĩa. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm nhiều tình huống mà một thứ gì đó có thể được diễn giải theo nhiều cách, bao gồm các từ, cụm từ hoặc thông điệp có nhiều nghĩa có thể có. Ngày nay, "ambiguous" được sử dụng rộng rãi để mô tả các tình huống hoặc ngôn ngữ có thể được diễn giải theo nhiều cách.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtối nghĩa

meaningkhông rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng

exampleambiguous case: trường hợp nhập nhằng

typeDefault

meaning(Tech) lưỡng nghĩa (tt); nhập nhằng, mơ hồ (tt)

namespace

that can be understood in more than one way; having different meanings

điều đó có thể được hiểu theo nhiều cách; có ý nghĩa khác nhau

Ví dụ:
  • an ambiguous word/term/statement

    một từ/thuật ngữ/tuyên bố mơ hồ

  • Her account was deliberately ambiguous.

    Tài khoản của cô ấy cố tình mơ hồ.

  • The artist's use of color in the painting was ambiguous, making it difficult to decipher the true meaning of the piece.

    Cách nghệ sĩ sử dụng màu sắc trong bức tranh khá mơ hồ, khiến người ta khó có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của tác phẩm.

  • The job description contained ambiguous language, leaving the applicant uncertain about the specific qualifications required.

    Mô tả công việc có ngôn ngữ mơ hồ, khiến ứng viên không chắc chắn về các yêu cầu cụ thể.

  • The text message she sent was ambiguous, leaving him unsure about whether she wanted to meet up or not.

    Tin nhắn cô gửi đi khá mơ hồ, khiến anh không chắc cô có muốn gặp mặt hay không.

Ví dụ bổ sung:
  • The paragraph is rendered ambiguous by the writer's careless use of pronouns.

    Đoạn văn trở nên mơ hồ do người viết sử dụng đại từ một cách cẩu thả.

  • It is for the jury to decide what an ambiguous statement was intended to mean.

    Bồi thẩm đoàn có quyền quyết định ý nghĩa của một tuyên bố mơ hồ.

not clearly stated or defined

không được nêu hoặc xác định rõ ràng

Ví dụ:
  • His role has always been ambiguous.

    Vai trò của anh ấy luôn mơ hồ.