Định nghĩa của từ insidious

insidiousadjective

xảo quyệt

/ɪnˈsɪdiəs//ɪnˈsɪdiəs/

Từ "insidious" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ danh từ "insidas", có nghĩa là "ambush" hoặc "bẫy". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "insidere", có nghĩa là "nằm chờ". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Anh "insidious" xuất hiện, ban đầu được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó đang nằm chờ, thường là với mục đích xấu. Theo thời gian, ý nghĩa của "insidious" được mở rộng để bao gồm các từ như "có hại", "xấu xa" hoặc "dangerous" khi được dùng để mô tả một cái gì đó có âm mưu hoặc mưu đồ. Ngày nay, "insidious" thường được dùng để mô tả một người, sự vật hoặc tình huống lén lút, gian dối và có khả năng gây hại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquỷ quyệt, xảo quyệt

meaning(y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)

namespace
Ví dụ:
  • The smoke that seeped into the room was insidious, Mia could feel its poisonous effect on her lungs.

    Khói tràn vào phòng rất nguy hiểm, Mia có thể cảm nhận được tác động độc hại của nó lên phổi của mình.

  • The virus that spread through the community was insidious, claiming unsuspecting victims and leaving no one untouched.

    Loại vi-rút lây lan trong cộng đồng rất nguy hiểm, tấn công những nạn nhân không hề hay biết và không chừa một ai.

  • Her husband's lies had become insidious, twisting themselves into plausible excuses and hiding behind their own veil of deception.

    Những lời nói dối của chồng cô ngày càng trở nên xảo quyệt, chúng biến thành những lời bào chữa hợp lý và ẩn sau bức màn lừa dối của chính mình.

  • The embezzler's tactics were insidious, as he carefully covered his tracks and left no evidence of his wrongdoing.

    Thủ đoạn của kẻ biển thủ rất xảo quyệt vì hắn đã cẩn thận che giấu dấu vết và không để lại bằng chứng về hành vi sai trái của mình.

  • The rumors that stubbornly cropped up around her were insidious, planting seeds of doubt and suspicion in the minds of those who heard them.

    Những tin đồn dai dẳng nổi lên xung quanh cô thật là nguy hiểm, gieo rắc sự nghi ngờ và ngờ vực vào tâm trí những người nghe thấy chúng.

  • The sound of her partner's footsteps, quiet and insidious, seemed to promise her some kind of dark fate.

    Tiếng bước chân của người bạn đồng hành, nhẹ nhàng và đầy nguy hiểm, dường như báo trước cho cô một số phận đen tối nào đó.

  • The way their smiles twisted at the corners when they spoke of her told her that their intentions were insidious.

    Cách họ nhếch mép cười khi nói về cô cho cô biết ý định của họ rất thâm độc.

  • The cult's lies were insidious, wrapping themselves around the truth like a dangerous cloak.

    Những lời dối trá của giáo phái này rất thâm độc, chúng bao bọc sự thật như một chiếc áo choàng nguy hiểm.

  • The wasp's sting was insidious, succeeding in its mission to paralyze him without causing immediate pain.

    Nọc độc của con ong bắp cày rất nguy hiểm, thành công trong nhiệm vụ làm tê liệt anh ta mà không gây ra đau đớn ngay lập tức.

  • The scandal that erupted within their tight-knit community felt like an insidious force, threatening to destroy everything they held dear.

    Vụ bê bối nổ ra trong cộng đồng gắn bó chặt chẽ của họ giống như một thế lực nguy hiểm, đe dọa phá hủy mọi thứ mà họ trân trọng.