Định nghĩa của từ misleading

misleadingadjective

gây hiểu lầm

/ˌmɪsˈliːdɪŋ//ˌmɪsˈliːdɪŋ/

Từ "misleading" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "meslediier", có nghĩa là "dẫn đi lạc lối" hoặc "làm sai lệch". Cụm từ này là sự kết hợp của "mes-" (có nghĩa là "wrong" hoặc "bad") và "lider" (có nghĩa là "dẫn dắt"). Từ "misleading" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "dẫn đi khỏi con đường đúng đắn" hoặc "lừa dối". Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ trường hợp nào mà ai đó cố ý hoặc vô tình được hướng dẫn để thực hiện một hành động không chính xác hoặc lừa dối. Trong tiếng Anh hiện đại, "misleading" thường được sử dụng để mô tả thông tin, tuyên bố hoặc hành động được thiết kế để gây nhầm lẫn, lừa dối hoặc thao túng ai đó đưa ra quyết định sai lầm hoặc chấp nhận một ý tưởng sai lầm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm cho lạc đường, làm cho lạc lối

meaninglàm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối

meaninglừa dối

namespace
Ví dụ:
  • The salesman's enthusiasm about the product's features was misleading, as it didn't work as well in real life as it did in the demos.

    Sự nhiệt tình của nhân viên bán hàng về các tính năng của sản phẩm đã gây hiểu lầm, vì sản phẩm không hoạt động tốt trong thực tế như trong bản demo.

  • The advertisement's claims about the weight loss supplement were deeply misleading, and several people reported experiencing negative side effects.

    Những tuyên bố trong quảng cáo về thực phẩm bổ sung giảm cân này hoàn toàn gây hiểu lầm và một số người cho biết họ đã gặp phải tác dụng phụ tiêu cực.

  • The billboard's image of the crowded beach was misleading, as the same spot had been almost empty when the photographer took the picture.

    Hình ảnh bãi biển đông đúc trên biển quảng cáo đã gây hiểu lầm, vì chính vị trí đó gần như trống rỗng khi nhiếp ảnh gia chụp bức ảnh này.

  • The politician's promise to bring jobs to the area was misleading, as the new investment would only create a small number of low-paying positions.

    Lời hứa mang việc làm đến khu vực này của chính trị gia này là sai lầm, vì khoản đầu tư mới chỉ tạo ra một số ít vị trí lương thấp.

  • The company's statement about the product's ingredients was misleading, as it omitted the presence of two allergens that could be dangerous for some customers.

    Tuyên bố của công ty về thành phần của sản phẩm đã gây hiểu lầm vì bỏ qua sự hiện diện của hai chất gây dị ứng có thể gây nguy hiểm cho một số khách hàng.

  • The online ad's image of a discounted price was misleading, as it only applied to a limited stock of items, and most customers paid the full price.

    Hình ảnh quảng cáo trực tuyến về mức giá giảm giá gây hiểu lầm vì nó chỉ áp dụng cho một số lượng sản phẩm có hạn và hầu hết khách hàng đều trả giá đầy đủ.

  • The review's claims about the restaurant's service were deeply misleading, as the writer had a very rare experience that hardly represented the average customer's encounter.

    Những tuyên bố trong bài đánh giá về dịch vụ của nhà hàng đã gây hiểu lầm nghiêm trọng vì người viết đã có trải nghiệm rất hiếm hoi, khó có thể đại diện cho trải nghiệm trung bình của khách hàng.

  • The website's promise of next-day delivery was misleading, as it only applied to customers who lived within a limited radius from the warehouse.

    Lời hứa giao hàng vào ngày hôm sau của trang web này gây hiểu lầm vì nó chỉ áp dụng cho những khách hàng sống trong phạm vi bán kính giới hạn từ kho hàng.

  • The advertising campaign's use of a celebrity as a spokesperson was misleading, as the person had no real connection to the product or its benefits.

    Việc chiến dịch quảng cáo sử dụng người nổi tiếng làm người phát ngôn đã gây hiểu lầm vì người đó không thực sự liên quan đến sản phẩm hoặc lợi ích của sản phẩm.

  • The social media post's claims about the effectiveness of the product were deeply misleading, as it relied on anecdotes and testimonials from a small group of users, without any scientific evidence to back it up.

    Những tuyên bố trên mạng xã hội về hiệu quả của sản phẩm là vô cùng sai lệch vì chúng chỉ dựa trên giai thoại và lời chứng thực của một nhóm nhỏ người dùng mà không có bất kỳ bằng chứng khoa học nào chứng minh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches