tính từ
khó, khó khăn, gay go
a question difficult to answer: câu hỏi khó trả lời
to be difficult of access: khó đến gần, khó lui tới
khó tính, khó làm vừa lòng (người)
Default
khó khăn
khó, khó khăn, gay go
/ˈdɪfɪklt/Từ "difficult" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "difficile", bản thân từ này được mượn từ tiếng Latin "difficilis". Từ Latin "difficilis" là sự kết hợp của "dificilter", có nghĩa là "trở nên rắc rối" hoặc "làm cho không thoải mái", và hậu tố "-ilis", tạo thành một tính từ có nghĩa là "easy" hoặc "đơn giản". Từ Latin "difficilis" ban đầu có nghĩa là "khó giải quyết" hoặc "phiền phức", và được dùng để mô tả các nhiệm vụ hoặc tình huống mang tính thách thức hoặc đòi hỏi cao. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm các khái niệm về độ khó, tính phức tạp hoặc sự khó chịu. Từ tiếng Anh "difficult" xuất hiện vào thế kỷ 15 và kể từ đó đã trở thành một tính từ phổ biến được dùng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ các nhiệm vụ hàng ngày đến các khái niệm trừu tượng hơn.
tính từ
khó, khó khăn, gay go
a question difficult to answer: câu hỏi khó trả lời
to be difficult of access: khó đến gần, khó lui tới
khó tính, khó làm vừa lòng (người)
Default
khó khăn
not easy; needing effort or skill to do or to understand
không dễ; cần nỗ lực hoặc kỹ năng để làm hoặc để hiểu
Ban giám khảo cuộc thi được giao một nhiệm vụ rất khó khăn.
một quyết định/câu hỏi khó khăn
Yêu cầu giúp đỡ là điều vô cùng khó khăn đối với một số người.
Thực sự rất khó để đọc bài viết của bạn.
Bài viết của bạn thực sự khó đọc.
Thật khó để tưởng tượng một người phụ nữ ở những năm 1950 lại cư xử như vậy.
Cô ấy cảm thấy rất khó để dậy sớm.
Thật khó để họ có thể đến đây trước bảy giờ.
Việc mua nhà ngày càng trở nên khó khăn đối với giới trẻ.
Càng ngày càng khó tìm được việc làm.
Sương mù khiến việc lái xe trở nên rất khó khăn.
Anh ấy thấy phát âm tiếng Pháp khá khó.
Việc tìm ra một giải pháp chấp nhận được tỏ ra khó khăn hơn.
Tôi được giao nhiệm vụ khó khăn là thông báo cho bố mẹ cô gái về sự mất tích của cô ấy.
full of problems; causing a lot of trouble
đầy vấn đề; gây ra nhiều rắc rối
Tôi thấy mình đang ở trong một tình huống khó khăn.
điều kiện/hoàn cảnh khó khăn
Tôi đã có một khoảng thời gian khó khăn và cần được nghỉ ngơi.
một năm/tháng khó khăn
Ông chủ của tôi đang làm cho cuộc sống của tôi trở nên rất khó khăn.
13 là độ tuổi khó khăn.
Họ phải dựng trại trong điều kiện vô cùng khó khăn.
Sự có mặt của anh ấy ở đó khiến tôi rơi vào tình thế rất khó khăn.
Những tháng tiếp theo khá khó khăn.
not easy to please; not helpful
không dễ làm hài lòng; không hữu dụng
một đứa trẻ/khách hàng/ông chủ khó tính
Đừng để ý đến cô ấy—cô ấy chỉ đang khó tính thôi.
Ca sĩ có một danh tiếng khó khăn.
Từ, cụm từ liên quan