tính từ
có nhiều nút
có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
a question: một vấn đề nan giải
Nút hơi
/ˈnɒti//ˈnɑːti/Từ "knotty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnotta", có nghĩa là "nút thắt". Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "knotte" và cuối cùng thành "knotty" vào thế kỷ 15. Ý nghĩa của nó mở rộng từ việc chỉ đơn thuần đề cập đến đặc điểm vật lý của nút thắt thành bao hàm các khái niệm ẩn dụ về sự phức tạp và khó khăn. Mối liên hệ giữa nút thắt và khó khăn phát sinh từ bản chất phức tạp của nút thắt và khả năng khó gỡ của chúng. Sự liên tưởng ẩn dụ này dẫn đến việc sử dụng "knotty" để mô tả các vấn đề đầy thách thức và phức tạp, như "knotty problem."
tính từ
có nhiều nút
có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
a question: một vấn đề nan giải
complicated and difficult to solve
phức tạp và khó giải quyết
một vấn đề rắc rối
Tình hình tài chính khó khăn mà công ty đang phải đối mặt đặc biệt nghiêm trọng do doanh số bán hàng giảm cùng với chi phí tăng cao.
Sự biến mất khó hiểu của nhân chứng đã khiến các thám tử phải giải quyết một vụ án khó khăn.
Cuộc đàm phán giữa hai phe tỏ ra vô cùng khó khăn khi mỗi bên đều không muốn thỏa hiệp.
Tình trạng bệnh lý của bệnh nhân là một thách thức khó khăn cho bác sĩ vì không thể giải thích và điều trị được.
Từ, cụm từ liên quan
having parts that are hard and twisted together
có những phần cứng và xoắn lại với nhau
rễ có nhiều mấu của cây sồi già