Định nghĩa của từ crafty

craftyadjective

xảo trá

/ˈkrɑːfti//ˈkræfti/

Từ "crafty" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "craeftig," có nghĩa là "skilled" hoặc "khéo léo". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những người thành thạo một nghề hoặc kỹ năng cụ thể, chẳng hạn như thợ thủ công, thủy thủ hoặc chiến binh. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm các hàm ý về sự thông minh, xảo quyệt và thậm chí là ranh mãnh. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được dùng để mô tả một người có kỹ năng lừa dối hoặc tinh quái, ngụ ý rằng họ đang sử dụng các kỹ năng xảo quyệt của mình để tiến lên. Ngày nay, từ "crafty" có thể có nghĩa là cả "skilled" và "xảo quyệt", thường có một chút tinh quái hoặc vui tươi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's crafty negotiation skills helped her land a great job offer.

    Kỹ năng đàm phán khéo léo của Sarah đã giúp cô giành được một công việc tuyệt vời.

  • The thief was caught thanks to the crafty police officer's clever decoy.

    Tên trộm đã bị bắt nhờ vào sự tinh ranh của cảnh sát.

  • Her crafty use of social media advertising made her business a viral sensation.

    Việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội một cách khéo léo đã khiến doanh nghiệp của cô trở nên nổi tiếng.

  • The salesman's crafty sales tactics left the buyer feeling deceived.

    Những chiêu trò bán hàng tinh vi của nhân viên bán hàng khiến người mua cảm thấy bị lừa dối.

  • Jake's crafty maneuver on the basketball court helped his team win the game.

    Sự khéo léo của Jake trên sân bóng rổ đã giúp đội của anh giành chiến thắng.

  • The con artist was a master at being crafty and won over his victims with ease.

    Kẻ lừa đảo là bậc thầy về sự xảo quyệt và dễ dàng thuyết phục được nạn nhân.

  • Emily's crafty disguise allow her to advocate for animal welfare without revealing her identity.

    Sự cải trang khéo léo của Emily cho phép cô ấy đấu tranh cho quyền lợi động vật mà không tiết lộ danh tính của mình.

  • His crafty use of technology helped him catch the hacker responsible for the cyberattack on his company.

    Việc sử dụng công nghệ khéo léo đã giúp anh bắt được tin tặc chịu trách nhiệm cho vụ tấn công mạng vào công ty của mình.

  • She was known for her crafty cooking, always able to create the perfect dish from whatever was in the fridge.

    Bà nổi tiếng với tài nấu ăn khéo léo, luôn có thể tạo ra món ăn hoàn hảo từ bất cứ thứ gì có trong tủ lạnh.

  • The crafty detective solved the case by cleverly piecing together the clues.

    Thám tử khéo léo đã giải quyết vụ án bằng cách khéo léo ghép các manh mối lại với nhau.