Định nghĩa của từ problematic

problematicadjective

có vấn đề

/ˌprɒbləˈmætɪk//ˌprɑːbləˈmætɪk/

Từ "problematic" bắt nguồn từ tiếng Pháp "problématique", bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "problema" (một bài kiểm tra hoặc thử thách) và "matikos" (liên quan đến). Khái niệm về một vấn đề hoặc thử thách đã xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau trên khắp các nền văn hóa và ngôn ngữ trong hàng nghìn năm. Trong tiếng Anh, từ "problematic" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một vấn đề hoặc khó khăn khó giải quyết hoặc vượt qua. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa gây tranh cãi, tranh chấp hoặc không ổn định. Trong cách sử dụng hiện đại, "problematic" thường mang hàm ý là có khiếm khuyết, đáng lo ngại hoặc không phù hợp. Ví dụ: "a problematic policy" hoặc "a problematic relationship." Từ này vẫn cần thiết trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, khoa học và giao tiếp hàng ngày, để mô tả các vấn đề cần cân nhắc và giải quyết cẩn thận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcòn phải bàn; không chắc, mơ hồ

namespace
Ví dụ:
  • The lack of affordable housing in the city has become a highly problematic issue, as many families are struggling to find a place to call home.

    Việc thiếu nhà ở giá rẻ trong thành phố đã trở thành một vấn đề rất nan giải, vì nhiều gia đình đang phải vật lộn để tìm được một nơi để về.

  • The company's recent decision to outsource its customer service division has caused a lot of controversy and raised some problematic concerns about the quality of service and job losses.

    Quyết định gần đây của công ty về việc thuê ngoài bộ phận dịch vụ khách hàng đã gây ra nhiều tranh cãi và làm dấy lên một số lo ngại về chất lượng dịch vụ và tình trạng mất việc làm.

  • The use of plastic bags in supermarkets has become a deeply problematic issue, as they contribute significantly to pollution and harm the environment.

    Việc sử dụng túi nilon trong siêu thị đã trở thành vấn đề hết sức nghiêm trọng vì chúng gây ô nhiễm và gây hại đáng kể cho môi trường.

  • The government's response to the current health crisis has been widely criticized as problematic, with many calling for greater transparency and accountability in their decision-making.

    Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng sức khỏe hiện nay đã bị chỉ trích rộng rãi là có vấn đề, khi nhiều người kêu gọi tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quá trình ra quyết định.

  • The absence of any clear leadership structure within the organization has led to numerous problematic consequences, such as conflicting priorities, lack of direction, and poor communication.

    Việc thiếu cơ cấu lãnh đạo rõ ràng trong tổ chức đã dẫn đến nhiều hậu quả khó khăn, chẳng hạn như xung đột ưu tiên, thiếu định hướng và giao tiếp kém.

  • The high turnover rate of staff at the company has become a highly problematic issue, as it indicates deeper underlying problems within the organization that need to be addressed.

    Tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao trong công ty đã trở thành một vấn đề rất nan giải, vì nó chỉ ra những vấn đề sâu xa hơn trong tổ chức cần được giải quyết.

  • The pronouncement by the judge in the high-profile case has been called problematic by legal experts, as it appears to contradict established precedent and could result in unintended consequences.

    Tuyên bố của thẩm phán trong vụ án nổi tiếng này đã bị các chuyên gia pháp lý cho là có vấn đề vì nó dường như trái ngược với tiền lệ đã được thiết lập và có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.

  • The prolonged power outages in the region as a result of the storm have caused a multitude of problematic issues, including disruption to essential services, loss of income, and safety concerns.

    Tình trạng mất điện kéo dài trong khu vực do cơn bão đã gây ra nhiều vấn đề khó khăn, bao gồm gián đoạn các dịch vụ thiết yếu, mất thu nhập và lo ngại về an toàn.

  • The decision by the policy-making body to prioritize the needs of one group over another has been criticized as problematic and potentially damaging to the community as a whole.

    Quyết định ưu tiên nhu cầu của nhóm này hơn nhóm khác của cơ quan hoạch định chính sách đã bị chỉ trích là có vấn đề và có khả năng gây tổn hại cho toàn thể cộng đồng.

  • The frequent violation of privacy rights by the tech giant has led to a growing number of problematic incidents, prompting calls for greater transparency and regulation in their business practices.

    Việc gã khổng lồ công nghệ thường xuyên vi phạm quyền riêng tư đã dẫn đến ngày càng nhiều vụ việc gây rắc rối, thúc đẩy lời kêu gọi tăng cường tính minh bạch và quy định trong hoạt động kinh doanh của họ.