Định nghĩa của từ challenging

challengingadjective

thách thức

/ˈtʃælɪndʒɪŋ//ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Từ "challenging" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "challengen", có nghĩa là "buộc tội, tuyên bố, triệu tập để chiến đấu". Đây là hậu duệ trực tiếp của từ "chalenger" trong tiếng Pháp cổ, bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "calumnia", có nghĩa là "cáo buộc sai, vu khống". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển thành "đối đầu" và "kiểm tra khả năng của một người". Đến thế kỷ 16, "challenging" được dùng để mô tả một thứ gì đó đòi hỏi nỗ lực và kỹ năng, dẫn đến định nghĩa hiện đại của nó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích

examplea challenging job, test, assignment-một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích

namespace

difficult in an interesting way that tests your ability

khó khăn theo cách thú vị để kiểm tra khả năng của bạn

Ví dụ:
  • challenging work/questions/problems

    công việc/câu hỏi/vấn đề đầy thử thách

  • I have had a challenging and rewarding career as a teacher.

    Tôi đã có một sự nghiệp giáo viên đầy thử thách và bổ ích.

  • Completing a marathon is a highly challenging task that requires rigorous training and mental endurance.

    Hoàn thành một cuộc chạy marathon là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn, đòi hỏi phải tập luyện nghiêm ngặt và sức bền tinh thần.

  • Learning a new language can be a true challenge, especially for adults who are not accustomed to the sounds and grammar.

    Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức thực sự, đặc biệt là đối với những người lớn không quen với âm thanh và ngữ pháp.

  • Running a business in a competitive market can be a highly challenging proposition, but with hard work and persistence, it is possible to succeed.

    Điều hành một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh có thể là một đề xuất đầy thách thức, nhưng với sự chăm chỉ và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể thành công.

Ví dụ bổ sung:
  • He found the course academically challenging.

    Anh ấy nhận thấy khóa học đầy thử thách về mặt học thuật.

  • The tasks were not challenging enough for me and I got bored.

    Các nhiệm vụ không đủ thách thức đối với tôi và tôi cảm thấy nhàm chán.

  • We have changed the course to make it more challenging.

    Chúng tôi đã thay đổi khóa học để làm cho nó trở nên khó khăn hơn.

  • It will be a challenging target to meet.

    Đây sẽ là một mục tiêu đầy thách thức để đạt được.

done in a way that invites people to disagree or argue with you, or shows that you disagree with them

được thực hiện theo cách khuyến khích mọi người không đồng ý hoặc tranh luận với bạn hoặc thể hiện rằng bạn không đồng ý với họ

Ví dụ:
  • She gave him a challenging look. ‘Are you really sure?’ she demanded.

    Cô trao cho anh một cái nhìn đầy thách thức. “Anh có thực sự chắc chắn không?” cô hỏi.

  • Dealing with challenging behaviour in school is never easy.

    Đối phó với hành vi thách thức ở trường không bao giờ là dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches