danh từ, số nhiều tableaux
hoạt cảnh
hoạt cảnh
/ˈtæbləʊ//ˈtæbləʊ/Từ "tableau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, từ "tableau" có nghĩa là "vải sơn" hoặc "picture". Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Pháp cổ "table", có nghĩa là "cloth" hoặc "vải trải", và hậu tố "-au", là một dạng thu nhỏ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "tableau" dùng để chỉ một tấm vải sơn hoặc thảm treo trên tường. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một cảnh hoặc một tư thế kịch, thường mô tả một câu chuyện hoặc một khoảnh khắc trong vở kịch, ba lê hoặc opera. Trong bối cảnh này, một bức tranh thường có một nhóm người ở tư thế đông cứng hoặc bất động, thường có trang phục và bối cảnh phức tạp. Ngày nay, thuật ngữ "tableau" được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại hình nghệ thuật, bao gồm ba lê, sân khấu và nhiếp ảnh, để mô tả khoảnh khắc tĩnh lặng hoặc một cảnh kịch tính.
danh từ, số nhiều tableaux
hoạt cảnh
a scene showing, for example, events and people from history, that is presented by a group of actors who do not move or speak
một cảnh cho thấy, ví dụ, các sự kiện và con người trong lịch sử, được trình bày bởi một nhóm diễn viên không di chuyển hoặc nói
Đoàn diễu hành bao gồm một bức tranh về Trận chiến Hastings.
Cô đứng ở cửa, quan sát quang cảnh gia đình yên bình quanh lò sưởi.
a work of art, especially a set of statues, showing a group of people, animals, etc.
một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là một bộ tượng, mô tả một nhóm người, động vật, v.v.