Định nghĩa của từ display

displayverb

bày tỏ, phô trương, trưng bày, sự bày ra, phô bày, trưng bày

/dɪˈspleɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "display" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "desplier" và có nghĩa là "mở ra" hoặc "trình bày công khai". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "dis-plexus", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "unfolded". Vào thế kỷ 14, từ "display" đã đi vào tiếng Anh trung đại và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng trình bày một cái gì đó công khai, thường là theo cách hoành tráng hoặc công phu. Ví dụ, một màn trình diễn hoàng gia có thể ám chỉ sự xa hoa và trang trọng của một cuộc diễu hành của quốc vương. Theo thời gian, từ "display" đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc trình bày thông tin trên màn hình (chẳng hạn như màn hình kỹ thuật số) hoặc việc trưng bày sản phẩm trong cửa sổ cửa hàng. Mặc dù đã phát triển, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng trình bày hoặc trình bày một cái gì đó công khai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày

exampleto make a display of: phô bày, trưng bày

meaningsự phô trương, sự khoe khoang

meaningsự biểu lộ, sự để lộ ra

type ngoại động từ

meaningbày ra, phô bày, trưng bày

exampleto make a display of: phô bày, trưng bày

meaningphô trương, khoe khoang (kiến thức...)

meaningbiểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)

namespace

to put something in a place where people can see it easily; to show something to people

đặt thứ gì đó ở nơi mà mọi người có thể nhìn thấy dễ dàng; để hiển thị một cái gì đó cho mọi người

Ví dụ:
  • The exhibition gives local artists an opportunity to display their work.

    Triển lãm mang đến cho các nghệ sĩ địa phương cơ hội trưng bày tác phẩm của họ.

  • His football trophies were prominently displayed in the kitchen.

    Những chiếc cúp bóng đá của anh được trưng bày nổi bật trong nhà bếp.

  • She displayed her bruises for all to see.

    Cô khoe vết bầm tím của mình cho mọi người xem.

  • She proudly displayed her certificate to her parents.

    Cô tự hào khoe tấm bằng của mình với bố mẹ.

Ví dụ bổ sung:
  • A notice will be displayed in the hotel lobby.

    Một thông báo sẽ được hiển thị ở sảnh khách sạn.

  • traders displaying their wares in the street market

    thương lái trưng bày hàng hóa ở chợ đường phố

  • He dearly loved to display his knowledge.

    Anh ấy rất thích thể hiện kiến ​​​​thức của mình.

Từ, cụm từ liên quan

to show a quality, feeling, skill or type of behaviour; to show signs of something

để thể hiện phẩm chất, cảm giác, kỹ năng hoặc loại hành vi; để cho thấy dấu hiệu của một cái gì đó

Ví dụ:
  • I have rarely seen her display any sign of emotion.

    Tôi hiếm khi thấy cô ấy thể hiện bất kỳ dấu hiệu cảm xúc nào.

  • He displays amazing skill with a golf club.

    Anh ấy thể hiện kỹ năng tuyệt vời với một câu lạc bộ chơi gôn.

  • The supporting cast displays real acting talent.

    Dàn diễn viên phụ thể hiện tài năng diễn xuất thực sự.

  • These statistics display a definite trend.

    Những số liệu thống kê này hiển thị một xu hướng rõ ràng.

  • Many animals in stressful conditions display this behaviour.

    Nhiều động vật trong điều kiện căng thẳng thể hiện hành vi này.

  • From 1811 until his death in 1820, George III displayed symptoms of insanity.

    Từ năm 1811 cho đến khi qua đời vào năm 1820, George III có những triệu chứng mất trí.

Ví dụ bổ sung:
  • He displayed remarkable courage.

    Anh ấy đã thể hiện sự can đảm đáng chú ý.

  • displaying a lack of understanding

    thể hiện sự thiếu hiểu biết

  • displaying the symptoms of nervous exhaustion

    hiển thị các triệu chứng kiệt sức thần kinh

  • Every so often he would display a vein of sharp humour.

    Thỉnh thoảng anh ấy lại thể hiện nét hài hước sắc sảo.

  • A group of artists will be displaying their skills to the students.

    Một nhóm nghệ sĩ sẽ thể hiện tài năng của mình cho học sinh.

to show information

để hiển thị thông tin

Ví dụ:
  • Giant screens displayed images of cheering crowds.

    Những màn hình khổng lồ hiển thị hình ảnh đám đông cổ vũ.

  • ways of displaying information on screen

    cách hiển thị thông tin trên màn hình

Ví dụ bổ sung:
  • The screen will display the username in the top right-hand corner.

    Màn hình sẽ hiển thị tên người dùng ở góc trên bên phải.

  • This column displays the title of the mail message.

    Cột này hiển thị tiêu đề của thư.

to show a special pattern of behaviour that is intended to attract a female bird or animal

để thể hiện một kiểu hành vi đặc biệt nhằm thu hút một con chim hoặc động vật cái