danh từ
sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
to make a display of: phô bày, trưng bày
sự phô trương, sự khoe khoang
sự biểu lộ, sự để lộ ra
ngoại động từ
bày ra, phô bày, trưng bày
to make a display of: phô bày, trưng bày
phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)