danh từ
đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án
the design of a machine: bản đồ án thiết kế một cái máy
the design of a book: đề cương một quyển sách
ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ
to design to do (doing) something: dự định làm việc gì
we did not design this result: chúng tôi không dự kiến kết quả thế này
with a design to: nhằm mục đích để
kế hoạch
this little sword was not designed for real fighting: thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự
ngoại động từ
phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)
the design of a machine: bản đồ án thiết kế một cái máy
the design of a book: đề cương một quyển sách
có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ
to design to do (doing) something: dự định làm việc gì
we did not design this result: chúng tôi không dự kiến kết quả thế này
with a design to: nhằm mục đích để
chỉ định, để cho, dành cho
this little sword was not designed for real fighting: thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự