Định nghĩa của từ props

propsnoun

đạo cụ

/prɒps//prɑːps/

Từ "props" là viết tắt của từ "properties". Nó bắt nguồn từ nhà hát, nơi nó ám chỉ các vật thể và bối cảnh vật lý mà diễn viên sử dụng để nâng cao hiệu suất biểu diễn của họ. Đạo cụ thường được sử dụng để giúp khán giả hình dung câu chuyện và bối cảnh của vở kịch, và chúng có thể bao gồm từ những vật dụng đơn giản như đồ nội thất và quần áo đến những vật dụng phức tạp hơn như rối hoặc mặt nạ. Cuối cùng, thuật ngữ "props" đã đi vào văn hóa đại chúng, nơi nó thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự ngưỡng mộ hoặc công nhận dành cho các kỹ năng, khả năng hoặc thành tích của ai đó. Ví dụ, nếu ai đó có bài thuyết trình tuyệt vời, ai đó có thể nói, "Làm tốt lắm, anh bạn! Đạo cụ dành cho anh!" Thuật ngữ này đã trở thành một cách thông thường để bày tỏ sự tôn trọng và đánh giá cao đối với công sức hoặc tài năng của ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(từ lóng) đồ dùng sân khấu

namespace
Ví dụ:
  • During the theatrical production, the actors made good use of the props such as the wooden table, the antique lamp, and the realistic-looking revolver.

    Trong quá trình sản xuất vở kịch, các diễn viên đã sử dụng rất tốt các đạo cụ như chiếc bàn gỗ, chiếc đèn cổ và khẩu súng lục trông rất giống thật.

  • The director instructed the stagehands to carefully place the props in their designated spots, ensuring a seamless flow of the scene.

    Đạo diễn hướng dẫn những người làm hậu trường cẩn thận đặt đạo cụ vào đúng vị trí được chỉ định, đảm bảo cảnh quay diễn ra liền mạch.

  • The set designer meticulously crafted the props, ensuring they were historically accurate and fit the theme of the play.

    Nhà thiết kế bối cảnh đã tỉ mỉ chế tác các đạo cụ, đảm bảo chúng chính xác về mặt lịch sử và phù hợp với chủ đề của vở kịch.

  • The lead actress carried the elaborate parasol and feather fan as props, adding to the character's elegant demeanor.

    Nữ diễn viên chính cầm chiếc ô và quạt lông cầu kỳ làm đạo cụ, góp phần tôn lên phong thái thanh lịch của nhân vật.

  • The stage manager double-checked the props list before the performance, making sure each item was accounted for.

    Người quản lý sân khấu kiểm tra lại danh sách đạo cụ trước buổi biểu diễn, đảm bảo rằng từng mục đều đã được tính đến.

  • The actor unintentionally knocked over the delicate vase prop, causing a commotion amongst the cast and crew.

    Nam diễn viên vô tình làm đổ chiếc bình hoa tinh xảo, gây náo loạn cho dàn diễn viên và đoàn làm phim.

  • The tech crew made sure the hi-tech props, such as the holographic display and the moving staircase, functioned flawlessly during the show.

    Đội ngũ kỹ thuật đã đảm bảo các đạo cụ công nghệ cao, chẳng hạn như màn hình ba chiều và cầu thang di chuyển, hoạt động hoàn hảo trong suốt buổi biểu diễn.

  • The set transformation props, such as the curtain and the folding staircase, were used to animate set pieces and transition between scenes.

    Các đạo cụ biến đổi bối cảnh, chẳng hạn như rèm cửa và cầu thang gấp, được sử dụng để làm sinh động các bối cảnh và chuyển tiếp giữa các cảnh.

  • The stunt person skillfully used the prop swords in the action-packed fight scene, adding thrill and excitement to the audience.

    Diễn viên đóng thế đã khéo léo sử dụng thanh kiếm đạo cụ trong cảnh chiến đấu đầy hành động, tạo thêm sự hồi hộp và phấn khích cho khán giả.

  • The costumes, makeup, and props came together beautifully, immersing the audience in the fantastical world of the play.

    Trang phục, trang điểm và đạo cụ kết hợp với nhau một cách tuyệt đẹp, đưa khán giả đắm chìm vào thế giới kỳ ảo của vở kịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches