tính từ
(thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu
có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ
thuộc sân khấu
/θiˈætrɪkl//θiˈætrɪkl/Từ "theatrical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "theatron", có nghĩa là nơi để xem. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả nhà hát, tòa nhà nơi diễn ra các vở kịch. Các nhà viết kịch Hy Lạp cổ đại như Aeschylus, Sophocles và Euripides đã viết các vở kịch được dàn dựng tại các nhà hát ngoài trời, thường có sự tham gia của tầng lớp thượng lưu. Trong thời kỳ Đế chế La Mã, khái niệm giải trí sân khấu đã mở rộng để bao gồm nhiều hình thức biểu diễn khác nhau, chẳng hạn như kịch câm, nhào lộn và biểu diễn động vật. Từ tiếng La Mã để chỉ nhà hát, "theatrum", đã phát triển thành từ tiếng Pháp "théâtre", sau này ảnh hưởng đến từ tiếng Anh "theatre", như chúng ta thường viết ngày nay. Từ "theatrical" cũng đề cập đến phong cách trình bày hoặc phẩm chất của một nghệ sĩ biểu diễn hoặc tác phẩm. Nó gợi ý đến mức độ kịch tính, hoành tráng và cảnh tượng cao hơn. Trong thời hiện đại, nó thường được sử dụng thay thế cho từ "dramatic" để mô tả nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau, chẳng hạn như sân khấu, phim ảnh và các tác phẩm âm nhạc, cũng như trang phục sân khấu, trang điểm và thiết kế bối cảnh. Về bản chất, "theatrical" đại diện cho sự hiện thân của kịch và nghệ thuật trên sân khấu hoặc màn ảnh, thu hút khán giả bằng sự kết hợp độc đáo giữa giải trí và cảm xúc.
tính từ
(thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu
có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ
connected with the theatre
kết nối với nhà hát
một đại lý sân khấu
deliberately attracting attention or creating a particular effect in a way that seems false
cố tình thu hút sự chú ý hoặc tạo ra một hiệu ứng cụ thể theo cách có vẻ sai trái
một cử chỉ sân khấu