Định nghĩa của từ backdrop

backdropnoun

phông nền

/ˈbækdrɒp//ˈbækdrɑːp/

"Backdrop" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp "back", nghĩa là đằng sau, với "drop", một thuật ngữ chỉ rèm hoặc màn treo cảnh. Phần "drop" xuất phát từ nhà hát, ám chỉ đến phông nền vải sơn được sử dụng để tạo cảnh. Bằng cách kết hợp cả hai, "backdrop" đã mô tả bối cảnh hoặc bối cảnh cho một sự kiện hoặc tình huống, theo nghĩa đen và nghĩa bóng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtấm màn vẽ căng sau sân khấu

meaningcơ sở; nền tảng (một sự việc)

namespace

everything that can be seen around an event or scene

mọi thứ có thể nhìn thấy xung quanh một sự kiện hoặc cảnh

Ví dụ:
  • The mountains provided a dramatic backdrop for our picnic.

    Những ngọn núi đã tạo nên một khung cảnh ấn tượng cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • The Alps provided the perfect backdrop for a romantic holiday.

    Dãy núi Alps cung cấp bối cảnh hoàn hảo cho một kỳ nghỉ lãng mạn.

  • The beautiful gardens provided a scenic backdrop for the wedding ceremony.

    Những khu vườn xinh đẹp mang đến khung cảnh tuyệt đẹp cho lễ cưới.

  • The large bay has a superb backdrop of mountains.

    Vịnh lớn có phông nền tuyệt đẹp là núi non.

  • The Irish Sea forms a backdrop to all the views to the south and east.

    Biển Ailen tạo thành phông nền cho mọi tầm nhìn về phía nam và phía đông.

  • The events took place against the dramatic backdrop of the Atlas mountains.

    Các sự kiện diễn ra trong bối cảnh đầy kịch tính của dãy núi Atlas.

the general conditions in which an event takes place, which sometimes help to explain that event

những điều kiện chung trong đó một sự kiện diễn ra, đôi khi giúp giải thích sự kiện đó

Ví dụ:
  • Her comments came against the backdrop of growing demand for vaccines.

    Bình luận của bà được đưa ra trong bối cảnh nhu cầu về vắc xin ngày càng tăng.

Ví dụ bổ sung:
  • The conference begins this week against a backdrop of unmitigated gloom.

    Hội nghị bắt đầu vào tuần này trong bối cảnh u ám không thể nguôi ngoai.

  • Their lives played out against a historical backdrop of conflict.

    Cuộc sống của họ diễn ra trong bối cảnh lịch sử đầy xung đột.

  • War is more than just a dramatic backdrop to the novel.

    Chiến tranh không chỉ là bối cảnh kịch tính cho cuốn tiểu thuyết.

  • Worsening economic conditions have created an unfavourable backdrop for global markets.

    Điều kiện kinh tế xấu đi đã tạo ra một bối cảnh bất lợi cho thị trường toàn cầu.

a painted piece of cloth that is hung behind the stage in a theatre as part of the scenery

một mảnh vải sơn được treo phía sau sân khấu trong nhà hát như một phần của khung cảnh

Ví dụ:
  • She was an artist who designed backdrops for movies and stage plays.

    Cô là nghệ sĩ thiết kế phông nền cho các bộ phim và vở kịch sân khấu.

  • The photographer poses his subjects against painted backdrops.

    Nhiếp ảnh gia đặt đối tượng của mình trên phông nền sơn màu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches