danh từ
tấm màn vẽ căng sau sân khấu
cơ sở; nền tảng (một sự việc)
phông nền
/ˈbækdrɒp//ˈbækdrɑːp/"Backdrop" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp "back", nghĩa là đằng sau, với "drop", một thuật ngữ chỉ rèm hoặc màn treo cảnh. Phần "drop" xuất phát từ nhà hát, ám chỉ đến phông nền vải sơn được sử dụng để tạo cảnh. Bằng cách kết hợp cả hai, "backdrop" đã mô tả bối cảnh hoặc bối cảnh cho một sự kiện hoặc tình huống, theo nghĩa đen và nghĩa bóng.
danh từ
tấm màn vẽ căng sau sân khấu
cơ sở; nền tảng (một sự việc)
everything that can be seen around an event or scene
mọi thứ có thể nhìn thấy xung quanh một sự kiện hoặc cảnh
Những ngọn núi đã tạo nên một khung cảnh ấn tượng cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.
Dãy núi Alps cung cấp bối cảnh hoàn hảo cho một kỳ nghỉ lãng mạn.
Những khu vườn xinh đẹp mang đến khung cảnh tuyệt đẹp cho lễ cưới.
Vịnh lớn có phông nền tuyệt đẹp là núi non.
Biển Ailen tạo thành phông nền cho mọi tầm nhìn về phía nam và phía đông.
Các sự kiện diễn ra trong bối cảnh đầy kịch tính của dãy núi Atlas.
the general conditions in which an event takes place, which sometimes help to explain that event
những điều kiện chung trong đó một sự kiện diễn ra, đôi khi giúp giải thích sự kiện đó
Bình luận của bà được đưa ra trong bối cảnh nhu cầu về vắc xin ngày càng tăng.
Hội nghị bắt đầu vào tuần này trong bối cảnh u ám không thể nguôi ngoai.
Cuộc sống của họ diễn ra trong bối cảnh lịch sử đầy xung đột.
Chiến tranh không chỉ là bối cảnh kịch tính cho cuốn tiểu thuyết.
Điều kiện kinh tế xấu đi đã tạo ra một bối cảnh bất lợi cho thị trường toàn cầu.
a painted piece of cloth that is hung behind the stage in a theatre as part of the scenery
một mảnh vải sơn được treo phía sau sân khấu trong nhà hát như một phần của khung cảnh
Cô là nghệ sĩ thiết kế phông nền cho các bộ phim và vở kịch sân khấu.
Nhiếp ảnh gia đặt đối tượng của mình trên phông nền sơn màu.
All matches