Định nghĩa của từ stage

stagenoun

tầng, bệ

/steɪdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "stage" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estage," có nghĩa là "nơi dừng chân" hoặc "nơi dừng chân". Thuật ngữ này có thể được dùng để mô tả khu vực mà một hiệp sĩ dừng lại để ngựa nghỉ ngơi trong một thời gian ngắn. Theo thời gian, cụm từ "playing stage" xuất hiện, ám chỉ khu vực mà người chơi hoặc người biểu diễn sẽ trình diễn, chẳng hạn như một vở kịch hoặc một vở kịch. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "stage" trở nên phổ biến hơn khi dùng để mô tả sàn hoặc sân khấu thực tế nơi diễn ra các buổi biểu diễn. Nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều hình thức biểu diễn khác nhau, bao gồm sân khấu, âm nhạc và khiêu vũ. Ngày nay, từ "stage" được sử dụng trên toàn cầu để chỉ bất kỳ sân khấu hoặc khu vực nào mà người biểu diễn trình bày tác phẩm của mình trước khán giả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệ, dài

examplethis play does not stage well: vở này khó đóng

meaninggiàn (thợ xây tường...)

exampleto stage a demonstration: tổ chức một cuộc biểu tình

exampleto stage an offensive: mở một cuộc tấn công

meaningbàn soi (kính hiển vi)

type ngoại động từ

meaningđưa (vở kịch) lên sân khấu

examplethis play does not stage well: vở này khó đóng

meaningdàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)

exampleto stage a demonstration: tổ chức một cuộc biểu tình

exampleto stage an offensive: mở một cuộc tấn công

period/state

a period or state that something/somebody passes through while developing or making progress

một giai đoạn hoặc trạng thái mà một cái gì đó/ai đó trải qua trong khi phát triển hoặc đạt được tiến bộ

Ví dụ:
  • I can't make a decision at this stage.

    Tôi không thể đưa ra quyết định ở giai đoạn này.

  • At one stage it looked as though they would win.

    Ở một giai đoạn, có vẻ như họ sẽ thắng.

  • The product is at the design stage.

    Sản phẩm đang ở giai đoạn thiết kế.

  • This technology is still in its early stages.

    Công nghệ này vẫn đang ở giai đoạn đầu.

  • A new version is in the final stages of testing.

    Phiên bản mới đang trong giai đoạn thử nghiệm cuối cùng.

  • She's reached a crucial stage in her career.

    Cô ấy đã đạt đến một giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp của mình.

  • The children are at various stages of development.

    Trẻ em đang ở các giai đoạn phát triển khác nhau.

  • All babies go through a stage of not wanting to leave their mother.

    Mọi đứa trẻ đều trải qua giai đoạn không muốn rời xa mẹ.

Ví dụ bổ sung:
  • The completion of the film coincided with the closing stages of the war.

    Việc hoàn thành bộ phim trùng với giai đoạn kết thúc của cuộc chiến.

  • They cut corners at every stage of the process.

    Họ cắt góc ở mọi giai đoạn của quá trình.

  • The project is now at the halfway stage.

    Dự án hiện đang ở giai đoạn nửa chừng.

  • She met him at a crucial stage in her life.

    Cô gặp anh vào thời điểm quan trọng nhất của cuộc đời.

  • a woman in the late stages of pregnancy

    một người phụ nữ đang ở giai đoạn cuối của thai kỳ

Từ, cụm từ liên quan

part of process

a separate part that a process, etc. is divided into

một phần riêng biệt mà một quá trình, v.v. được chia thành

Ví dụ:
  • We did the first stage of the trip by train.

    Chúng tôi đã thực hiện chặng đầu tiên của chuyến đi bằng tàu hỏa.

  • The pay increase will be introduced in stages (= not all at once).

    Việc tăng lương sẽ được thực hiện theo từng giai đoạn (= không phải tất cả cùng một lúc).

  • All the recipes are broken down into easy stages.

    Tất cả các công thức nấu ăn được chia thành các giai đoạn dễ dàng.

  • We can take the argument one stage further.

    Chúng ta có thể đưa cuộc tranh luận tiến thêm một bước nữa.

Ví dụ bổ sung:
  • The police are building up a picture of the incident stage by stage.

    Cảnh sát đang xây dựng hình ảnh vụ việc theo từng giai đoạn.

  • The water goes through three stages of purification.

    Nước trải qua ba giai đoạn thanh lọc.

  • Stage one was cleaning the walls and floors and washing the windows.

    Giai đoạn một là lau tường, sàn và lau cửa sổ.

  • The final stage of the winemaking cycle takes place in the bottling plant.

    Giai đoạn cuối cùng của chu trình sản xuất rượu vang diễn ra tại nhà máy đóng chai.

  • We will complete the journey in stages.

    Chúng tôi sẽ hoàn thành cuộc hành trình theo từng giai đoạn.

Từ, cụm từ liên quan

theatre

a raised area, usually in a theatre, etc. where actors, dancers, etc. perform

một khu vực được nâng cao, thường là trong một nhà hát, v.v., nơi các diễn viên, vũ công, v.v. biểu diễn

Ví dụ:
  • There were more than 50 people on stage in one scene.

    Có hơn 50 người trên sân khấu trong một cảnh quay.

  • Half the band walked off stage.

    Một nửa ban nhạc bước ra khỏi sân khấu.

  • The audience threw flowers onto the stage.

    Khán giả ném hoa lên sân khấu.

  • The main character then takes the stage (= comes onto it).

    Nhân vật chính sau đó sẽ lên sân khấu (= bước lên đó).

  • Rose exits stage left (= to the left hand side of the stage).

    Rose thoát khỏi sân khấu bên trái (= ở phía bên trái của sân khấu).

Từ, cụm từ liên quan

the theatre and the world of acting as a form of entertainment

nhà hát và thế giới diễn xuất như một hình thức giải trí

Ví dụ:
  • The screenplay was originally written for the stage.

    Kịch bản ban đầu được viết cho sân khấu.

  • His parents didn't want him to go on the stage (= to be an actor).

    Cha mẹ anh ấy không muốn anh ấy lên sân khấu (= trở thành diễn viên).

  • She was a popular star of stage and screen (= theatre and cinema/movies).

    Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trên sân khấu và màn ảnh (= sân khấu và điện ảnh/phim).

  • a stage play/musical/show

    một vở kịch/vở nhạc kịch/chương trình biểu diễn

in politics

an area of activity where important things happen, especially in politics

một lĩnh vực hoạt động nơi những điều quan trọng xảy ra, đặc biệt là trong chính trị

Ví dụ:
  • She was forced to the centre of the political stage.

    Cô bị buộc phải trở thành trung tâm của sân khấu chính trị.

  • The country is now a major player on the world stage.

    Đất nước này hiện là một nước có vai trò lớn trên trường thế giới.

  • Germany is playing a leading role on the international stage.

    Đức đang đóng vai trò dẫn đầu trên trường quốc tế.

Từ, cụm từ liên quan

of bus, taxi
Ví dụ:
  • The actors took the stage and delivered an outstanding performance in the play.

    Các diễn viên đã lên sân khấu và có màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.

  • The singer stepped onto the stage and wowed the audience with her powerful voice.

    Nữ ca sĩ bước lên sân khấu và khiến khán giả kinh ngạc với giọng hát mạnh mẽ của mình.

  • The dancers gracefully moved across the stage during their ballet performance.

    Các vũ công di chuyển uyển chuyển trên sân khấu trong suốt buổi biểu diễn ba lê của họ.

  • The graduates proudly walked across the stage to receive their diplomas.

    Những sinh viên tốt nghiệp tự hào bước lên sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp.

  • The presentation was smoothly delivered on the stage, leaving the audience engaged and interested.

    Bài thuyết trình được trình bày trôi chảy trên sân khấu, thu hút và khiến khán giả thích thú.

  • The comedian made the crowd laugh with his witty jokes and entertaining antics on stage.

    Nghệ sĩ hài này đã khiến đám đông bật cười với những câu chuyện cười dí dỏm và trò hề thú vị trên sân khấu.

  • The students rehearsed the play on stage, perfecting their lines and movements.

    Các sinh viên tập luyện vở kịch trên sân khấu, hoàn thiện lời thoại và chuyển động của mình.

  • The band set up their equipment backstage before taking the stage to play.

    Ban nhạc sắp xếp thiết bị ở hậu trường trước khi lên sân khấu biểu diễn.

  • The charity fundraiser was held on stage, with the guests bidding on expensive items and indulging in a lavish buffet.

    Buổi gây quỹ từ thiện được tổ chức trên sân khấu, nơi khách mời đấu giá những món đồ đắt tiền và thưởng thức tiệc buffet xa hoa.

  • The CEO delivered a captivating keynote speech on stage, inspiring and motivating the attendees.

    Tổng giám đốc điều hành đã có bài phát biểu quan trọng hấp dẫn trên sân khấu, truyền cảm hứng và động lực cho những người tham dự.

carriage

a stagecoach (= a large carriage pulled by horses that was used in the past to carry passengers, and often mail, along a regular route)

một chiếc xe ngựa (= một chiếc xe ngựa lớn được kéo bởi ngựa đã được sử dụng trong quá khứ để chở hành khách và thường đưa thư dọc theo một tuyến đường thông thường)

Thành ngữ

set the stage for something
to make it possible for something to happen; to make something likely to happen
  • Family problems in childhood can set the stage for stress in adult life.
  • The thrilling semi-finals set the stage for what should be a great game.