Định nghĩa của từ scenery

scenerynoun

phong cảnh

/ˈsiːnəri//ˈsiːnəri/

Từ "scenery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escene", có nghĩa là "scene" hoặc "vở kịch". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ bối cảnh và bối cảnh sân khấu trong rạp hát. Khi mọi người bắt đầu khám phá và du lịch nhiều hơn vào thế kỷ 17 và 18, họ bắt đầu đánh giá cao vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên. Điều này thúc đẩy các nghệ sĩ và nhà thơ sử dụng thuật ngữ "scenery" để chỉ những cảnh quan và phong cảnh thiên nhiên mà họ gặp phải trong suốt chuyến đi của mình. Lúc đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả những quang cảnh rộng lớn và hùng vĩ, nhưng cuối cùng nó bao hàm bất kỳ cảnh quan thiên nhiên hoặc toàn cảnh nào, cho dù đó là quang cảnh núi non hay đường chân trời của thành phố. Việc sử dụng từ "scenery" mang một ý nghĩa mới vào giữa thế kỷ 19 với sự trỗi dậy của hội họa phong cảnh như một hình thức nghệ thuật. Các nghệ sĩ như J.M.W. Turner và Caspar David Friedrich đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các cảnh thiên nhiên của họ, mà họ coi là tác phẩm nghệ thuật theo đúng nghĩa của chúng. Ngày nay, từ "scenery" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả bối cảnh của một bộ phim đến việc ám chỉ cảnh quan thiên nhiên của một thành phố hoặc thị trấn. Nguồn gốc của nó trong sân khấu và nghệ thuật vẫn tiếp tục là lời nhắc nhở về lịch sử phong phú và sự phát triển liên tục của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông

meaningphong cảnh, cảnh vật

examplethe scenery is imposing: phong cảnh thật là hùng vĩ

namespace

the natural features of an area, such as mountains, valleys, rivers and forests, when you are thinking about them being attractive to look at

các đặc điểm tự nhiên của một khu vực, chẳng hạn như núi, thung lũng, sông và rừng, khi bạn nghĩ về sự hấp dẫn của chúng khi nhìn vào

Ví dụ:
  • The scenery is magnificent.

    Phong cảnh thật tráng lệ.

  • to enjoy the scenery

    để thưởng thức phong cảnh

  • The rolling hills and vibrant sunsets provided a breathtaking scenery for our road trip through the countryside.

    Những ngọn đồi nhấp nhô và cảnh hoàng hôn rực rỡ tạo nên khung cảnh ngoạn mục cho chuyến đi đường bộ của chúng tôi qua vùng nông thôn.

  • The snow-capped mountains and crystal-clear lakes create a picturesque scenery that draws tourists from all over the world.

    Những ngọn núi phủ tuyết và hồ nước trong vắt tạo nên khung cảnh đẹp như tranh vẽ thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

  • The scenery along the coastline is mesmerizing, with crashing waves against the rugged cliffs and colorful fishing villages dotted along the way.

    Phong cảnh dọc theo bờ biển thật mê hồn, với những con sóng đập vào vách đá gồ ghề và những ngôi làng chài đầy màu sắc rải rác dọc đường.

Ví dụ bổ sung:
  • For a complete change of scenery, take a ferry out to one of the islands.

    Để thay đổi hoàn toàn cảnh quan, hãy đi phà tới một trong những hòn đảo.

  • The hotel lies amid spectacular mountain scenery.

    Khách sạn nằm giữa khung cảnh núi non hùng vĩ.

  • The river passes through a rich variety of scenery.

    Con sông đi qua nhiều cảnh quan phong phú.

  • We stopped on the mountain pass to admire the scenery.

    Chúng tôi dừng lại trên đèo để ngắm cảnh.

the painted background that is used to represent natural features or buildings on a theatre stage

nền sơn được sử dụng để thể hiện các đặc điểm tự nhiên hoặc các tòa nhà trên sân khấu nhà hát

Ví dụ:
  • That table is part of the scenery for Act 2.

    Chiếc bàn đó là một phần khung cảnh của Màn 2.