tính từ
(thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật
có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
/ɑːˈtɪstɪk/Từ "artistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "ars", có nghĩa là "kỹ năng", "thủ công" hoặc "nghệ thuật". Từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "nghệ thuật", và sau đó là tiếng Anh. Hậu tố "-istic" biểu thị "thuộc về" hoặc "đặc điểm của". Vì vậy, "artistic" theo nghĩa đen là "thuộc về nghệ thuật hoặc kỹ năng". Mối liên hệ này phản ánh ý nghĩa ban đầu của "art" là một kỹ năng được thực hành, chứ không chỉ là một hình thức thể hiện sáng tạo.
tính từ
(thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật
có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
connected with art or artists
kết nối với nghệ thuật hoặc nghệ sĩ
tác phẩm nghệ thuật thời kỳ đó
một tác phẩm có giá trị nghệ thuật lớn
một khí chất nghệ thuật (= hành vi được coi là điển hình của các nghệ sĩ, nhạc sĩ, v.v.)
Tình yêu là một chủ đề lâu đời của văn học và nghệ thuật.
showing a natural skill or pleasure in art, especially being able to paint or draw well
thể hiện một kỹ năng tự nhiên hoặc niềm vui trong nghệ thuật, đặc biệt là có thể vẽ hoặc vẽ tốt
khả năng/thành tựu/kỹ năng/tài năng nghệ thuật
Cô xuất thân từ một gia đình rất nghệ thuật.
done with skill and imagination; attractive or beautiful
được thực hiện bằng kỹ năng và trí tưởng tượng; hấp dẫn hay xinh đẹp
sự sắp xếp nghệ thuật của hoa khô
Cách trang trí bên trong ngôi nhà rất nghệ thuật.
Idioms