Định nghĩa của từ visual

visualadjective

thị giác

/ˈvɪʒuəl//ˈvɪʒuəl/

Từ "visual" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "visus", có nghĩa là "seen" hoặc "nhận thức bằng thị giác". Thuật ngữ "visual" được sử dụng trong thời kỳ Phục hưng khi các nghệ sĩ và triết gia châu Âu bắt đầu chú trọng hơn vào nghệ thuật thị giác và tầm quan trọng của thị giác như một phương tiện để hiểu thế giới xung quanh chúng ta. Vào thế kỷ 17, John Locke, một triết gia người Anh được ghi nhận là người định nghĩa tư tưởng triết học hiện đại, đã mô tả nhận thức thị giác là nền tảng cho sự hiểu biết của chúng ta về thế giới vật chất, viết rằng "mọi kiến ​​thức của chúng ta đều bắt đầu bằng kinh nghiệm". Nền tảng triết học này đã giúp củng cố việc sử dụng thuật ngữ "visual" trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và tâm lý học như một cách để mô tả các khái niệm, công cụ và sản phẩm tập trung vào trải nghiệm thị giác. Ngày nay, tính linh hoạt của thuật ngữ "visual" tiếp tục phát triển. Trong thời đại công nghệ, chúng ta sử dụng thuật ngữ "visual" để mô tả không chỉ những gì mắt người nhìn thấy mà còn cả hình ảnh và video được tạo ra hoặc thay đổi thông qua công nghệ. Trên thực tế, việc sử dụng "visual" đã mở rộng để bao gồm hầu hết mọi phương tiện truyền đạt thông tin thông qua hình ảnh hoặc biểu diễn trực quan, chẳng hạn như đồ họa thông tin, hình ảnh hóa dữ liệu và thực tế ảo và thực tế tăng cường. Nhìn chung, thuật ngữ "visual" vẫn tiếp tục là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, vì chúng ta sử dụng hình ảnh để giao tiếp, học hỏi và khám phá kiến ​​thức mới với tốc độ ngày càng tăng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác

examplevisual nerve: dây thần kinh thị giác

namespace
Ví dụ:
  • The sales presentation was highly visual, with clear and impactful images projected onto the screen.

    Bài thuyết trình bán hàng có tính trực quan cao, với những hình ảnh rõ nét và ấn tượng được chiếu lên màn hình.

  • The artist's exhibition was a feast for the eyes with an abundance of stunning and visually captivating pieces.

    Triển lãm của nghệ sĩ là một bữa tiệc thị giác với vô số tác phẩm tuyệt đẹp và hấp dẫn.

  • The fundraising appeal video was packed with powerful visuals, showcasing the success stories of the organization's beneficiaries.

    Video kêu gọi gây quỹ chứa đầy hình ảnh sống động, nêu bật những câu chuyện thành công của những người thụ hưởng của tổ chức.

  • The architect's planning sketches were incredibly visual and brought the future building to life in a captivating way.

    Bản phác thảo quy hoạch của kiến ​​trúc sư vô cùng trực quan và thổi hồn vào tòa nhà tương lai theo một cách hấp dẫn.

  • The medical student executed a near-perfect dissection thanks to her excellent visual memory and perception.

    Nữ sinh viên y khoa đã thực hiện một ca phẫu thuật gần như hoàn hảo nhờ trí nhớ hình ảnh và khả năng nhận thức tuyệt vời của mình.

  • The teacher's interactive visual aids helped the children absorb complicated concepts more easily than traditional blackboard lectures.

    Các phương tiện trực quan tương tác của giáo viên giúp trẻ em tiếp thu các khái niệm phức tạp dễ dàng hơn so với bài giảng trên bảng đen truyền thống.

  • The chef's beautifully presented dishes were a feast for the eyes as well as the stomach, with each meal displaying a visual masterpiece.

    Những món ăn được đầu bếp trình bày đẹp mắt là một bữa tiệc cho cả thị giác lẫn dạ dày, với mỗi món ăn đều là một kiệt tác thị giác.

  • The music video was visually arresting and enthralling, delivering a blend of stunning visuals and captivating tunes.

    Video ca nhạc này có hình ảnh bắt mắt và lôi cuốn, kết hợp giữa hình ảnh ấn tượng và giai điệu lôi cuốn.

  • The fashion designer's runway show was a magnificent visual display, with models gliding down the runway wearing captivating, breathtakingly intricate outfits.

    Buổi trình diễn thời trang của nhà thiết kế là một màn trình diễn thị giác tráng lệ, với các người mẫu lướt trên sàn diễn trong những bộ trang phục quyến rũ, tinh xảo đến ngỡ ngàng.

  • The choreographer's dance routine was an explosion of visuals, featuring stunning movements and kinetic imagery that left the audience awestruck.

    Điệu nhảy của biên đạo múa là sự bùng nổ về mặt hình ảnh, với những chuyển động tuyệt đẹp và hình ảnh động khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.