Định nghĩa của từ layout

layoutnoun

cách trình bày

/ˈleɪaʊt//ˈleɪaʊt/

Từ "layout" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp các từ "lay" và "out". "Lay" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lecgan", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". "Out" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "bên ngoài", "bên kia" hoặc "xa". Do đó, "layout" theo nghĩa đen có nghĩa là "đặt ra" hoặc "sắp xếp", đó chính xác là ý nghĩa của từ này trong cách sử dụng hiện đại. Lần đầu tiên được biết đến là vào những năm 1400, ám chỉ việc sắp xếp các vật phẩm trong một khu vực cụ thể.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningbố trí, xếp đặt, layout

typeDefault

meaningbảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp

meaningdigit l. (máy tính) sắp xếp chữ số

meaningwiring l. (máy tính) sơ đồ lắp ráp

namespace
Ví dụ:
  • The magazine's clean layout enhances the readability of the articles.

    Bố cục rõ ràng của tạp chí giúp tăng khả năng đọc các bài viết.

  • The presentation's layout serenaded our audience with visually appealing slides.

    Bố cục của bài thuyết trình đã thu hút khán giả bằng những slide hấp dẫn về mặt hình ảnh.

  • The designer's innovative layout for the website won numerous awards in the industry.

    Thiết kế trang web sáng tạo của nhà thiết kế này đã giành được nhiều giải thưởng trong ngành.

  • The project's layout was confusing, which greatly affected its functionality.

    Bố cục của dự án khá khó hiểu, ảnh hưởng lớn đến chức năng của nó.

  • The document's layout couldn't be saved due to a technical error.

    Không thể lưu bố cục của tài liệu do lỗi kỹ thuật.

  • The room's serene layout collaborated perfectly with the soothing music playing in the background.

    Bố cục thanh bình của căn phòng kết hợp hoàn hảo với bản nhạc du dương phát ở phía sau.

  • The layout of the app's interface was minimalistic, allowing users to focus on the content.

    Giao diện của ứng dụng được thiết kế tối giản, cho phép người dùng tập trung vào nội dung.

  • The company's layout strategy for its product packaging significantly increased sales.

    Chiến lược bố trí bao bì sản phẩm của công ty đã làm tăng đáng kể doanh số bán hàng.

  • The client's expectations for the layout of the brochure were exceeded by our design team.

    Nhóm thiết kế của chúng tôi đã vượt xa mong đợi của khách hàng về bố cục của tờ rơi.

  • The architect's layout for the apartment complex received accolades from the city's building commission.

    Bản thiết kế khu chung cư của kiến ​​trúc sư đã nhận được sự khen ngợi từ ủy ban xây dựng của thành phố.