danh từ
lòng đường; lòng cầu
Đường bộ
/ˈrəʊdweɪ//ˈrəʊdweɪ/"Roadway" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16. Nó kết hợp hai từ cũ hơn: "road" và "way". "Road" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rād", có nghĩa là "một hành trình", "một khóa học" hoặc "một con đường". "Way" cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, "weg", có nghĩa là "một con đường" hoặc "một con đường". Do đó, "roadway" theo nghĩa đen được dịch thành "một con đường để đi du lịch", làm nổi bật chức năng của nó như một tuyến đường để đi lại.
danh từ
lòng đường; lòng cầu
Cảnh sát đã chỉ đạo luồng giao thông đông đúc đi theo tuyến đường thay thế vì đường chính đang đóng cửa để sửa chữa.
Người lái xe giảm tốc độ khi đến gần khu vực thi công và đợi công nhân ra hiệu cho anh ta đi tiếp trên con đường tạm thời.
Người đi xe đạp đạp xe dọc theo con đường dành cho xe đạp, tránh những con phố chính đông đúc.
Người đi bộ sử dụng vỉa hè, nhưng khi hết vỉa hè, cô ấy đi thận trọng trên con đường gần đó, chú ý đến những phương tiện đi qua.
Hội đồng thành phố đã đề xuất một kế hoạch tái thiết tuyến đường đô thị xuống cấp, nhằm cải thiện giao thông và đảm bảo an toàn cho người đi bộ.
Người lái xe đi tắt qua vùng nông thôn, sử dụng những con đường nhỏ yên tĩnh và đẹp như tranh vẽ thay vì đường cao tốc đông đúc.
Người đi làm tránh giờ cao điểm trong ngày và đi trên tuyến đường ít ùn tắc hơn, giúp giảm thời gian di chuyển.
Du khách đi theo con đường được đánh dấu rõ ràng, thưởng ngoạn quang cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn và thị trấn nhỏ.
Các nhà tổ chức giao thông đã triển khai hệ thống đường bộ thông minh, giúp giảm thời gian di chuyển đồng thời cắt giảm lượng khí thải.
Lữ khách đã lên kế hoạch cẩn thận cho lộ trình của mình, đi qua nhiều con đường và xa lộ khác nhau để tìm ra cách nhanh nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất có thể.