Định nghĩa của từ slip road

slip roadnoun

đường dốc

/ˈslɪp rəʊd//ˈslɪp rəʊd/

Thuật ngữ "slip road" ban đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 20, như một phần của quá trình phát triển hệ thống đường cao tốc hiện đại. Ở Anh, đường cao tốc đầu tiên được xây dựng là đường tránh Preston (M6), được khánh thành vào năm 1958. "slip road" hay "làn đường phụ" dùng để chỉ một con đường kết nối ngắn nối một đường cao tốc chính với một ngã ba liền kề hoặc một đoạn khác của cùng một đường cao tốc, thường ở các tốc độ hoặc hướng khác nhau. Những đường phụ này được thiết kế để cung cấp các điểm ra vào an toàn và hiệu quả cho người lái xe, giúp giảm thiểu tác động của những chuyển động này lên đường xe chính của đường cao tốc. Nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ ngành đường sắt, nơi "đường phụ" là một đường ray kết nối ngắn để các phương tiện di chuyển giữa các tuyến đường sắt hoặc sân ga khác nhau. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, như một phương tiện tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của toa xe và hành khách giữa các tuyến đường sắt khác nhau. Vào giữa thế kỷ 20, khi lưu lượng ô tô bắt đầu tăng và đường cao tốc được xây dựng, thuật ngữ "slip road" được sử dụng trong bối cảnh đường cao tốc và đường bộ. Tên gọi này phản ánh sự tương đồng giữa những con đường kết nối ngắn này và "đường trượt" của ngành đường sắt, vì cả hai đều tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của các phương tiện giữa các hệ thống hoặc phương thức vận tải khác nhau. Nhìn chung, việc sử dụng đường trượt đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn của các thiết kế đường cao tốc và đường bộ hiện đại, cho phép các phương tiện di chuyển an toàn và hiệu quả vào và ra khỏi các mạng lưới giao thông chính này.

namespace
Ví dụ:
  • Drivers should carefully merge onto the slip road as they join the main motorway.

    Người lái xe phải cẩn thận khi nhập vào đường nhánh khi vào đường cao tốc chính.

  • The exit for the hospital is located at the end of the slip road.

    Lối ra của bệnh viện nằm ở cuối đường dốc.

  • Take the second slip road to reach the industrial estate.

    Đi theo đường dốc thứ hai để đến khu công nghiệp.

  • The slip road leads directly to the university campus.

    Đường nhánh dẫn thẳng tới khuôn viên trường đại học.

  • Use the left slip road to avoid heavy traffic on the main road.

    Sử dụng đường rẽ trái để tránh lưu lượng giao thông lớn trên đường chính.

  • The construction work on the slip road has caused some delays on the motorway.

    Công trình xây dựng đường dẫn đã gây ra một số sự chậm trễ trên đường cao tốc.

  • Emergency services can use the dedicated slip road to access the stadium.

    Các dịch vụ khẩn cấp có thể sử dụng đường dốc chuyên dụng để tiếp cận sân vận động.

  • The slip road provides a safer and quicker route for cyclists and pedestrians.

    Đường dốc cung cấp tuyến đường an toàn và nhanh hơn cho người đi xe đạp và người đi bộ.

  • Motorists using the slip road should give priority to pedestrians crossing the road.

    Người lái xe sử dụng đường dốc phải ưu tiên cho người đi bộ băng qua đường.

  • The new slip road has made it easier for commuters to travel between the two towns.

    Tuyến đường mới giúp người dân di chuyển dễ dàng hơn giữa hai thị trấn.

Từ, cụm từ liên quan