Định nghĩa của từ byway

bywaynoun

bằng cách

/ˈbaɪweɪ//ˈbaɪweɪ/

Từ "byway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ sự kết hợp của "bi" (có nghĩa là "by" hoặc "near") và "weg" (có nghĩa là "way"). Về cơ bản, nó mô tả một con đường hoặc con đường là "by" hoặc "near" một con đường chính. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ con đường hoặc lối đi nào ít người qua lại, thường mang lại cảm giác yên tĩnh và xa xôi. Đây là một từ gợi lên cảm giác khám phá thanh bình và thoát khỏi tuyến đường quen thuộc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđường phụ

meaning lãnh vực ít được biết đến

namespace

a small road that is not used very much

một con đường nhỏ không được sử dụng nhiều

Ví dụ:
  • the highways and byways of the English countryside

    các đường cao tốc và đường nhỏ của vùng nông thôn nước Anh

  • As we drove through the countryside, we took a winding byway that led us past fields of wildflowers and through quaint little villages.

    Khi lái xe qua vùng nông thôn, chúng tôi đi theo con đường quanh co dẫn chúng tôi qua những cánh đồng hoa dại và những ngôi làng nhỏ xinh xắn.

  • She preferred to take the scenic byway instead of the busy highway on her daily commute.

    Cô ấy thích đi đường ngắm cảnh thay vì đi đường cao tốc đông đúc để đi làm hàng ngày.

  • The old farmer used to travel along the remote byway to deliver his fresh produce to the local market every week.

    Người nông dân già thường đi dọc theo con đường nhỏ xa xôi để giao nông sản tươi của mình đến chợ địa phương mỗi tuần.

  • The couple got lost on their road trip and stumbled upon a forgotten byway that led them to a hidden waterfall.

    Cặp đôi bị lạc đường trên đường đi và tình cờ tìm thấy một con đường nhỏ bị lãng quên dẫn họ đến một thác nước ẩn giấu.

the less important areas of a subject

các lĩnh vực ít quan trọng hơn của một chủ đề