Định nghĩa của từ ring road

ring roadnoun

đường vành đai

/ˈrɪŋ rəʊd//ˈrɪŋ rəʊd/

Khái niệm về đường vành đai có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi các thành phố bắt đầu phải đối mặt với những thách thức do tình trạng tắc nghẽn giao thông và đô thị hóa ngày càng gia tăng. Ý tưởng về một tuyến đường vòng bao quanh trung tâm thành phố và kết nối các vùng ngoại ô và xa lộ chính đã đưa ra giải pháp cho những vấn đề này. Thuật ngữ "ring road" tự nó là bản dịch từ tiếng Đức "Ringstraße", được sử dụng để mô tả vòng tròn đầu tiên của các con phố chính được xây dựng tại Vienna vào những năm 1860. Những con phố này kết nối các địa danh chính và các tòa nhà chính phủ quan trọng của thành phố, giúp mọi người di chuyển dễ dàng hơn và giảm nhu cầu đi lại qua những con phố hẹp, đông đúc của trung tâm thành phố. Khái niệm về đường vành đai đã lan rộng sang các thành phố khác ở châu Âu trong những thập kỷ tiếp theo và trở thành một đặc điểm phổ biến của quy hoạch đô thị vào nửa cuối thế kỷ 20. Ngày nay, đường vành đai có thể được tìm thấy ở các thành phố trên khắp thế giới, bao gồm London, Paris, Melbourne và Calgary, chỉ để nêu một vài ví dụ. Tóm lại, thuật ngữ "ring road" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Đức "Ringstraße", được dùng để mô tả tuyến đường vòng đầu tiên được xây dựng tại Vienna vào giữa thế kỷ 19. Từ đó, nó đã trở thành thuật ngữ thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị để mô tả tuyến đường vòng bao quanh trung tâm thành phố và kết nối các vùng ngoại ô và xa lộ chính của thành phố.

namespace
Ví dụ:
  • Drivers coming from the city center should take the ring road to reach the suburban area quickly.

    Người lái xe đến từ trung tâm thành phố nên đi theo đường vành đai để đến khu vực ngoại thành nhanh chóng.

  • The ring road around the city is a convenient alternative to navigating through the busy inner city streets.

    Đường vành đai quanh thành phố là một giải pháp thay thế thuận tiện cho việc di chuyển qua các đường phố đông đúc ở trung tâm thành phố.

  • The ring road minimizes congestion in the city center by directing traffic around it.

    Đường vành đai giúp giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn ở trung tâm thành phố bằng cách hướng luồng giao thông đi vòng quanh nó.

  • Traveling on the ring road offers a scenic route with fewer stoplights and slower traffic.

    Đi trên đường vành đai mang đến một tuyến đường tuyệt đẹp với ít đèn giao thông và lưu lượng giao thông chậm hơn.

  • The ring road provides easy access to the major highways and bypasses around the city.

    Đường vành đai giúp dễ dàng tiếp cận các xa lộ chính và đường tránh xung quanh thành phố.

  • Due to an accident on the city center roads, it's best to take the ring road to avoid the traffic.

    Do có tai nạn xảy ra trên các tuyến đường trung tâm thành phố, tốt nhất nên đi đường vành đai để tránh ùn tắc giao thông.

  • It's recommended to take the ring road during rush hour to avoid gridlock on the city streets.

    Nên đi đường vành đai vào giờ cao điểm để tránh tình trạng tắc đường trên các đường phố trong thành phố.

  • The ring road has several exits that lead to popular attractions and shopping centers around the city.

    Đường vành đai có nhiều lối ra dẫn đến các điểm tham quan và trung tâm mua sắm nổi tiếng quanh thành phố.

  • The ring road is a vital transportation network for the city, connecting it to the surrounding suburbs and neighboring towns.

    Đường vành đai là mạng lưới giao thông quan trọng của thành phố, kết nối thành phố với các vùng ngoại ô và thị trấn lân cận.

  • One should make use of the ring road while navigating the city as it reduces travel time significantly.

    Người ta nên sử dụng đường vành đai khi di chuyển trong thành phố vì nó giúp giảm đáng kể thời gian di chuyển.

Từ, cụm từ liên quan