danh từ
đường mòn, đường nhỏ
mountain path: đường mòn trên núi
con đường, đường đi, đường lối
the path of a comes: đường đi của sao chổi
on the path of honour: trên con đường danh vọng
Default
bước, đường đi; quỹ đạo
p. of continuous group quỹ đạo trong một nhóm liên tục
p. of a projectile đường đạn