Định nghĩa của từ access road

access roadnoun

đường vào

/ˈækses rəʊd//ˈækses rəʊd/

Thuật ngữ "access road" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi sự phổ biến của việc di chuyển ra vùng ngoại ô và mở rộng đô thị dẫn đến nhu cầu về đường phụ giúp tiếp cận các tuyến đường chính, xa lộ chính và các khu vực đã phát triển tăng lên. Các tuyến đường phụ này được thiết kế để cải thiện hiệu quả và sự an toàn của luồng giao thông bằng cách cung cấp các tuyến đường thay thế và giảm tắc nghẽn trên các xa lộ chính. Việc sử dụng thuật ngữ "access road" ngày càng trở nên phổ biến khi tầm quan trọng của các tuyến đường phụ này ngày càng tăng và chúng trở thành một phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng giao thông ở các khu vực thành thị và nông thôn. Ngày nay, đường tiếp cận được công nhận rộng rãi là thành phần quan trọng của hệ thống giao thông hiện đại, cung cấp khả năng tiếp cận thuận tiện và an toàn đến các điểm đến cho người đi làm, khách du lịch và xe thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • The construction crew is currently working on building an access road that will provide a direct route to the new housing development.

    Đội thi công hiện đang tiến hành xây dựng một tuyến đường dẫn trực tiếp đến khu nhà ở mới.

  • The access road to the beach was washed out during the recent storm, which has forced visitors to use a longer and more difficult route to get to the shore.

    Con đường dẫn vào bãi biển đã bị cuốn trôi trong cơn bão gần đây, buộc du khách phải đi theo một tuyến đường dài hơn và khó khăn hơn để đến bờ.

  • The access road to the base is heavily guarded and requires authorization to enter.

    Đường vào căn cứ được canh gác nghiêm ngặt và cần phải được cấp phép mới được vào.

  • To avoid traffic congestion, some commuters choose to use the access road that runs parallel to the highway.

    Để tránh tắc nghẽn giao thông, một số người đi làm chọn đi đường song song với đường cao tốc.

  • The city has plans to construct an access road that will provide a faster route to the airport and lessen travel time for commuters.

    Thành phố có kế hoạch xây dựng một tuyến đường dẫn đến sân bay nhanh hơn và rút ngắn thời gian di chuyển cho người đi làm.

  • The access road to the park has been closed off for repairs and is not expected to reopen for another two weeks.

    Đường vào công viên đã bị đóng để sửa chữa và dự kiến ​​sẽ không mở lại trong hai tuần nữa.

  • The access road to the explanation hall is steep and winding, which makes it a bit inconvenient for people with mobility issues.

    Đường vào phòng giải thích dốc và quanh co, gây bất tiện đôi chút cho những người gặp vấn đề về khả năng di chuyển.

  • The access road to the hospital is under maintenance, so patients and visitors are being redirected through the emergency entrance.

    Đường vào bệnh viện đang được bảo trì nên bệnh nhân và khách đến thăm sẽ được chuyển hướng qua lối vào khẩn cấp.

  • The access road to the winery is surrounded by magnificent vineyards, making for a picturesque drive.

    Đường vào nhà máy rượu được bao quanh bởi những vườn nho tuyệt đẹp, tạo nên một cung đường lái xe đẹp như tranh vẽ.

  • To bypass the construction site, workers are encouraged to use the free access road that has been provided by the company.

    Để tránh đi qua công trường xây dựng, công nhân được khuyến khích sử dụng đường đi miễn phí do công ty cung cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches