Định nghĩa của từ side road

side roadnoun

đường bên

/ˈsaɪd rəʊd//ˈsaɪd rəʊd/

Thuật ngữ "side road" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cụ thể là ở Vương quốc Anh. Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 19, khi cơ sở hạ tầng giao thông của đất nước bắt đầu mở rộng nhanh chóng. Trước đây, đường sá ở Anh phần lớn không được quản lý và không được chuẩn hóa. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa các đại lộ chính và các tuyến đường ít được sử dụng. Điều này dẫn đến sự nhầm lẫn và phức tạp cho người đi đường vì không có cách dễ dàng nào để phân biệt giữa hai loại đường này. Để khắc phục điều này, chính quyền Anh bắt đầu chuẩn hóa các biển báo và phân loại đường bộ. Năm 1835, một loạt các quy ước đặt tên đường đã được đưa ra, bao gồm thuật ngữ "side road." Trong bối cảnh này, đường phụ được định nghĩa là đường nối đường chính với mạng lưới đường phố nhỏ hơn hoặc ít được sử dụng hơn. Thuật ngữ này nhằm mục đích giúp người đi đường hiểu rõ hơn về hệ thống đường bộ và giúp việc điều hướng dễ dàng và đơn giản hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "side road" đã được sử dụng rộng rãi không chỉ ở Vương quốc Anh mà còn ở các quốc gia nói tiếng Anh khác. Ngày nay, đây là một phần phổ biến và được chấp nhận trong ngôn ngữ, dùng để mô tả nhiều loại đường và tình huống khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • As I turned onto the quiet side road, I felt a sense of calm wash over me.

    Khi tôi rẽ vào con đường nhỏ yên tĩnh, tôi cảm thấy một cảm giác bình yên tràn ngập khắp người.

  • The jogger zigzagged along the narrow side road, avoiding the busy main street.

    Người chạy bộ chạy ngoằn ngoèo dọc theo con đường hẹp, tránh xa đường chính đông đúc.

  • Be careful when driving on this side road as it is not well lit at night.

    Hãy cẩn thận khi lái xe trên con đường phụ này vì nó không được chiếu sáng tốt vào ban đêm.

  • The cyclist pedaled enthusiastically down the tree-lined side road, enjoying the peaceful scenery.

    Người đi xe đạp hăng hái đạp xe xuống con đường bên cạnh rợp bóng cây, tận hưởng quang cảnh yên bình.

  • The side road that leads to the lake is not marked, so make sure to keep an eye out for the turnoff.

    Đường phụ dẫn đến hồ không có biển báo, vì vậy hãy chú ý đến lối rẽ.

  • The postman delivered letters along the winding side road before returning to his van.

    Người đưa thư giao thư dọc theo con đường quanh co trước khi quay trở lại xe tải của mình.

  • After several bends and twists, the side road finally opened up to reveal a stunning vista.

    Sau nhiều khúc cua và vòng xoay, con đường phụ cuối cùng cũng mở ra để lộ ra quang cảnh tuyệt đẹp.

  • The historic homes on the side road are still standing testament to the town's rich heritage.

    Những ngôi nhà lịch sử trên con đường bên cạnh vẫn còn tồn tại như minh chứng cho di sản phong phú của thị trấn.

  • The side road is unpaved and impassable in wet weather, so proceed with caution.

    Đường phụ không được trải nhựa và không thể đi qua khi thời tiết ẩm ướt, vì vậy hãy cẩn thận khi di chuyển.

  • The side road connects the nearby neighborhoods, providing a convenient shortcut for residents.

    Con đường phụ kết nối các khu dân cư lân cận, tạo lối đi tắt thuận tiện cho cư dân.

Từ, cụm từ liên quan