danh từ
dấu, vết
to track a lion to its lair: theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó
((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân
to track dirt on the floor: để lại vết bẩn trên sàn
đường, đường đi, đường hẻm
a track through a forest: đường hẻm xuyên rừng
track of a ship: đường rẽ nước của con tàu
track of a comet: đường vụt qua của sao chổi
ngoại động từ
theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã
to track a lion to its lair: theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó
để lại dấu vết
to track dirt on the floor: để lại vết bẩn trên sàn
(hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo)
a track through a forest: đường hẻm xuyên rừng
track of a ship: đường rẽ nước của con tàu
track of a comet: đường vụt qua của sao chổi