Định nghĩa của từ tarmac

tarmacverb

đường băng

/ˈtɑːmæk//ˈtɑːrmæk/

Từ "tarmac" thường được dùng để chỉ một loại mặt đường làm từ bitum (một loại nhựa đường) trộn với đá dăm, sỏi hoặc cát. Thuật ngữ "tarmac" thực chất là từ viết tắt của "tarr macadam", được đặt theo tên của hai kỹ sư, John L. Macadam và Edward Tarr, những người đã giúp phát triển và phổ biến loại mặt đường này vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Phương pháp thi công đường ban đầu của Macadam sử dụng những viên đá lớn làm thành phần chính, với những viên đá nhỏ hơn được đóng gói ở giữa để tạo ra một bề mặt chắc chắn và ổn định. Sau đó, Tarr đã cải tiến quy trình của Macadam bằng cách sử dụng bitum để liên kết các viên đá lại với nhau, giúp con đường bền hơn và phù hợp với lưu lượng giao thông lớn hơn. Thuật ngữ "tarmac" được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và các quốc gia khác thuộc Khối thịnh vượng chung Anh, cuối cùng thay thế các thuật ngữ trước đó là "macadam" và "tar" cho loại mặt đường này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(viết tắt) của tar_macadam

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the plane landed, I saw the familiar sight of tarmac stretching out before me.

    Ngay khi máy bay hạ cánh, tôi nhìn thấy cảnh tượng quen thuộc của đường băng trải dài trước mắt.

  • The cars roared onto the tarmac as the grand prix race drew ever closer.

    Những chiếc xe gầm rú lao trên đường đua khi cuộc đua ô tô lớn đang đến gần.

  • The pilot expertly maneuvered the plane onto the tarmac, calmly guiding it towards its final destination.

    Người phi công khéo léo điều khiển máy bay vào đường băng và bình tĩnh hướng nó đến đích cuối cùng.

  • The rally cars screeched along the tarmac, thrown up showers of sparks as they tackled the tricky corners.

    Những chiếc xe đua rít lên trên đường nhựa, bắn ra những tia lửa khi vào những góc cua khó khăn.

  • The airline company promised flawless service, from the moment passengers disembarked onto the tarmac.

    Hãng hàng không cam kết cung cấp dịch vụ hoàn hảo ngay từ khi hành khách bước xuống đường băng.

  • The tarmac shimmered in the blazing sun as the driver struggled to keep his cool in the searing heat.

    Mặt đường lấp lánh dưới ánh nắng chói chang khi người lái xe cố gắng giữ bình tĩnh giữa cái nóng như thiêu đốt.

  • The engines of the fighter planes thundered as they taxied across the tarmac, ready to take to the skies once more.

    Động cơ của máy bay chiến đấu gầm rú khi chúng lăn bánh trên đường băng, sẵn sàng bay lên bầu trời một lần nữa.

  • The concrete surface of the tarmac stretched out before the helicopter, providing a solid landing for the skilled pilot.

    Bề mặt bê tông của đường băng trải dài trước mặt trực thăng, tạo điều kiện hạ cánh vững chắc cho phi công lành nghề.

  • The sound of tires screeching reverberated along the tarmac as the racing drivers waged their fierce battles.

    Tiếng lốp xe rít lên vang vọng khắp mặt đường khi các tay đua lao vào những trận chiến dữ dội.

  • The tarmac was awash with color as the cars sped by, adorned with dazzling logos and dynamic graphics.

    Đường băng ngập tràn màu sắc khi những chiếc xe chạy qua, được trang trí bằng những logo rực rỡ và đồ họa sống động.

Từ, cụm từ liên quan