one of the two sides of a motorway or other large road, used by traffic moving in the same direction
một trong hai bên đường cao tốc hoặc đường lớn khác, được sử dụng bởi phương tiện di chuyển theo cùng một hướng
- the eastbound carriageway of the M50
đường xe chạy về hướng đông của M50
- The carriageway was congested with cars during rush hour, making it difficult for drivers to navigate through the busy streets.
Tuyến đường này thường xuyên bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm, khiến người lái xe khó có thể di chuyển qua những con phố đông đúc.
- Police officers directed traffic on the carriageway after a car accident caused major delays.
Các cảnh sát viên điều tiết giao thông trên đường sau khi một vụ tai nạn xe hơi gây ra sự chậm trễ lớn.
- The roadworkers repaved the carriageway last night to improve the condition of the road.
Đêm qua, công nhân làm đường đã trải nhựa lại mặt đường để cải thiện tình trạng đường.
- The carriageway was closed for several hours due to heavy rainfall, causing a lot of inconvenience for commuters.
Tuyến đường này đã bị đóng cửa trong nhiều giờ do mưa lớn, gây ra rất nhiều bất tiện cho người đi lại.
Từ, cụm từ liên quan
the part of a road intended for vehicles, not people walking, etc.
phần đường dành cho xe cộ, không dành cho người đi bộ, v.v.
- Vehicles should be parked as close as possible to the edge of the carriageway.
Xe cộ phải được đỗ càng gần mép đường càng tốt.