Định nghĩa của từ carriageway

carriagewaynoun

đường xe ngựa

/ˈkærɪdʒweɪ//ˈkærɪdʒweɪ/

Từ "carriageway" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "carrege", có nghĩa là "wagon" hoặc "xe ngựa", và "voie", có nghĩa là "way" hoặc "đường". Ban đầu, đường xe ngựa dùng để chỉ tuyến đường hoặc lối đi phù hợp cho xe ngựa và xe ngựa. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ con đường hoặc lối đi nào được thiết kế riêng cho xe ngựa, chẳng hạn như đường xe ngựa hoặc đường ray. Vào thế kỷ 19, khi vận tải đường sắt trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "carriageway" bắt đầu mang một nghĩa cụ thể hơn, dùng để chỉ các đoạn đường được trải nhựa hoặc trải nhựa được thiết kế cho xe ngựa, tách biệt với khu vực dành cho người đi bộ hoặc lối đi bộ. Ngày nay, đường xe ngựa thường được sử dụng thay thế cho "pavement" hoặc "đường bộ", mặc dù hàm ý lịch sử của nó vẫn còn rõ ràng trong tên gọi của nó.

namespace

one of the two sides of a motorway or other large road, used by traffic moving in the same direction

một trong hai bên đường cao tốc hoặc đường lớn khác, được sử dụng bởi phương tiện di chuyển theo cùng một hướng

Ví dụ:
  • the eastbound carriageway of the M50

    đường xe chạy về hướng đông của M50

  • The carriageway was congested with cars during rush hour, making it difficult for drivers to navigate through the busy streets.

    Tuyến đường này thường xuyên bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm, khiến người lái xe khó có thể di chuyển qua những con phố đông đúc.

  • Police officers directed traffic on the carriageway after a car accident caused major delays.

    Các cảnh sát viên điều tiết giao thông trên đường sau khi một vụ tai nạn xe hơi gây ra sự chậm trễ lớn.

  • The roadworkers repaved the carriageway last night to improve the condition of the road.

    Đêm qua, công nhân làm đường đã trải nhựa lại mặt đường để cải thiện tình trạng đường.

  • The carriageway was closed for several hours due to heavy rainfall, causing a lot of inconvenience for commuters.

    Tuyến đường này đã bị đóng cửa trong nhiều giờ do mưa lớn, gây ra rất nhiều bất tiện cho người đi lại.

Từ, cụm từ liên quan

the part of a road intended for vehicles, not people walking, etc.

phần đường dành cho xe cộ, không dành cho người đi bộ, v.v.

Ví dụ:
  • Vehicles should be parked as close as possible to the edge of the carriageway.

    Xe cộ phải được đỗ càng gần mép đường càng tốt.